Hướng dẫn điền đơn xin Visa Hàn Quốc chi tiết theo mẫu mới nhất

Hướng dẫn điền đơn xin Visa Hàn Quốc theo mẫu mới nhất

Theo dõi 24H Visa trên​

Điền đơn xin Visa Hàn Quốc là bước quan trọng để bạn có thể tiến hành xin Thị thực của quốc gia này. Mẫu đơn được đầy đủ với các thông tin chính xác giúp gia tăng cơ hội đậu Thị thực. Do đó, trong bài viết này, 24H Visa sẽ hướng dẫn điền đơn xin Visa Hàn Quốc chi tiết theo mẫu mới nhất của ĐSQ quốc gia này.

1. Mẫu đơn xin Visa Hàn Quốc cập nhật mới nhất 2024

Dưới đây là mẫu đơn xin Visa Hàn Quốc được cập nhật mới nhất 2024 cho bạn đọc tham khảo.

2. Cách điền đơn xin Visa Hàn Quốc đơn giản và chi tiết nhất

Đương đơn điền các mục theo thứ tự từ trên xuống dưới như sau:

2.1 Phần 1. Personal Details – Thông tin cá nhân của đương đơn

  • Family name: Điền họ của đương đơn, tiếng Anh viết hoa không dấu (áp dụng cho tất cả những mục bên dưới).
  • Given name: Điền tên đệm và tên của đương đơn.
  • Sex: Tích chọn giới tính tương ứng, Male là nam giới và Female là nữ giới.
  • Date of Birth: Điền năm/tháng/ngày sinh, không điền theo định dạng khác vì sẽ gây nhầm lẫn cho ĐSQ Hàn Quốc.
  • Nationality: Điền quốc tịch, thông thường là Vietnamese.
  • National Identity No.: Điền số căn cước công dân.
  • Country of Birth: Nơi sinh theo hộ chiếu, thông thường bạn điền Vietnamese.
  • Have you ever used any other names to enter or depart Korea: Xác nhận bạn có từng sử dụng tên khác để nhập cảnh vào Hàn Quốc trước đây hay không. Nếu không, bạn tích vào ô No, nếu có, tích vào ô Yes và ghi tên từng dùng vào bên dưới.
  • Are you a citizen of more than one country: Xác nhận số quốc tịch bạn có. Nếu chỉ có 1 quốc tịch Việt Nam, tích vào ô No. Nếu nhiều hơn, tích vào ô Yes và ghi rõ các quốc tịch mà bạn có.

Cuối cùng, sau khi kiểm tra kỹ thông tin, bạn dán ảnh thẻ Visa cỡ 3.5×4.5 vào ô hình ảnh.

Mục Personal Details

Mục Personal Details cần điền đầy đủ thông tin cá nhân về đương đơn

2.2 Phần 2. Passport Information – Thông tin hộ chiếu đang sở hữu

  • Passport Type: Tích chọn loại hộ chiếu mà bạn đang sở hữu, bao gồm:
    • Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao dành cho người làm việc cấp cao trong các cơ quan chính phủ.
    • Official: Hộ chiếu công vụ.
    • Regular: Hộ chiếu thông thường – Đây là loại Thị thực phổ biến nhất cho mục đích du lịch, thăm thân, công tác hay du học.
    • Other: Loại hộ chiếu khác 3 loại trên, ghi vào ô trống bên cạnh cụ thể nhóm hộ chiếu.
  • Passport No.: Số hộ chiếu.
  • Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu, thông thường bạn điền Vietnamese.
  • Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu, bạn điền mặc định là IMMIGRATION DEPARTMENT.
  • Date of Issue: Điền ngày cấp hộ chiếu theo đúng định dạng: Năm/ tháng/ ngày.
  • Date of Expiry: Điền ngày hết hạn của hộ chiếu, thông tin trùng khớp trên hộ chiếu.
  • Does the invitee have any other valid passport: Xác nhận bạn còn hộ chiếu khác hay không. Nếu không, tích chọn ô No. Nếu có, tích chọn ô Yes và điền đầy đủ 4 thông tin về hộ chiếu đó:
    • Loại hộ chiếu.
    • Số hộ chiếu.
    • Quốc gia cấp hộ chiếu.
    • Ngày hết hạn.
mục Passport Information

Những thông tin về hộ chiếu tại mục Passport Information cần điền chính xác

2.3 Phần 3. Contact Information – Thông tin liên lạc với đương đơn

  • Address in Your Home Country: Điền địa chỉ thường trú tại Việt Nam hoặc quốc gia đang sống.
  • Current Residential Address: Nếu địa chỉ thường trú khác với địa chỉ bạn đang sống, điền chi tiết vào mục này. Nếu không, bỏ trống không điền.
  • Cell Phone No.: SĐT di động đang sử dụng. Điền chính xác thông tin vì nhân viên ĐSQ có thể gọi điện kiểm tra một số thông tin trong quá trình xét duyệt Visa.
  • Telephone No.: Điền SĐT bàn nếu có hoặc điền giống SĐT di động bên trên.
  • Email: Địa chỉ email.
  • Emergency Contact Number: Điền SĐT của người thân dùng để liên hệ khẩn cấp, bao gồm các thông tin:
  • Full Name in English: Họ tên đầy đủ bằng tiếng Anh giống trên hộ chiếu.
    • Country of Residence: Quốc gia người đó cư trú.
    • Telephone No.: SĐT liên hệ.
    • Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với đương đơn, ví dụ: Mother (Mẹ), Father (Cha)…
Mục Contact Information

Cần điền thông tin liên lạc để nhân viên ĐSQ liên hệ khi cần thêm thông tin

2.4 Phần 4. Marital Status And Family Details – Thông tin về tình trạng hôn nhân và gia đình

  • Current Marital Status: Tích chọn vào tình trạng hôn nhân hiện tại theo 3 lựa chọn:
    • Married: Đã kết hôn.
    • Divorced: Ly hôn.
    • Single: Độc thân.
  • Personal Information of the Your’s Spouse: Nếu tình trạng hôn nhân là đã kết hôn, bạn điền thông tin về vợ/ chồng hiện tại bằng tiếng Anh. Nếu đang độc thân hoặc đã ly hôn, bỏ trống mục này.
    • a) Family Name (in English): Họ.
    • b) Given Names (in English): Tên đệm và tên.
    • c) Date of Birth: Điền theo định dạng năm/tháng/ngày sinh.
    • d) Nationality: Quốc tịch.
    • e) Residential Address: Nơi cư trú của vợ/chồng.
    • f) Contact No.: Số liên lạc.
  • Do you have children: Xác nhận tình trạng con cái hiện tại, nếu chưa có, tích chọn ô No. Nếu đã có, tích chọn ô Yes và điền số con (ví dụ: 2 hoặc 3…).
Mục Marital Status Family Details

Mục tình trạng hôn nhân và gia đình giúp củng cố thông tin về đương đơn

2.5 Phần 5. Education – Trình độ học vấn

  • What is the highest degree or level of education the invitee has completed: Bằng cấp học vấn cao nhất mà bạn đang có, ví dụ: Bằng cử nhân đại học, Thạc sĩ…
    • Master’s/Doctoral Degree: Tích chọn nếu bạn có bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ.
    • Bachelor’s Degree: Cử nhân.
    • High School Diploma: THPT.
    • Other: Nếu không thuộc các lựa chọn trên, bạn tích chọn ô này và ghi rõ bằng cấp đó. Ví dụ: COLLEGE (cao đẳng).
  • Name of School: Điền tên trường.
  • Location of School: Điền địa chỉ trường bao gồm quận, thành phố, quốc gia.
Mục Education - Trình độ học vấn

Mục Education – Trình độ học vấn

2.6 Phần 6. Employment – Nghề nghiệp

Ở mục Current personal circumstances điền thông tin về tình trạng nghề nghiệp hiện tại, bao gồm:

    • Entrepreneur: Doanh nhân.
    • Self-Employed: Tự kinh doanh.
    • Employed: Nhân viên.
    • Civil Servant: Công chức.
  • Student: Học sinh, sinh viên.
  • Retired: Đã nghỉ hưu.
  • Unemployed: Thất nghiệp.
  • Other: Nếu tình trạng nghề nghiệp không nằm trong danh sách trên, bạn chọn mục này và ghi rõ tên công việc vào ô bên dưới.

Ở mục Employment Details điền thông tin chi tiết về nghề nghiệp hiện tại, bao gồm:

  • a) Name of Company/Institute/School: Tên của công ty/học viện/trường học đang theo học (tùy công việc của đương đơn là nhân viên, công chức hay sinh viên).
  • b) Position/Course: Chức vụ tại doanh nghiệp/ khóa học đang theo học.
  • c) Address of Company/Institute/School: Điền địa chỉ công ty/cơ quan/trường học.
  • d) Telephone No.: Nhập SĐT của công ty/cơ quan/trường học.

2.7 Phần 7. Details Of Visit – Thông tin về chuyến đi Hàn Quốc

  • Purpose of Visit to Korea: Tích chọn vào mục đích chuyến đi, trùng khớp với loại Visa bạn dự định xin, bao gồm:
    • Tourism/Transit: Tham quan, du lịch Hàn Quốc hoặc quá cảnh sang quốc gia thứ 3.
    • Meeting, Conference: Tham dự hội thảo, hội nghị công ty.
    • Business Trip: Công tác.
    • Study/Training: Du học dài hoặc ngắn hạn.
    • Work: Làm việc.
    • Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại nói chung (bao gồm đầu tư, hợp tác…).
    • Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm người thân.
    • Marriage Migrant: Kết hôn để định cư tại Hàn.
    • Diplomatic/Official: Ngoại giao hoặc công vụ.
    • Other: Nếu mục đích không thuộc các nhóm trên, bạn tích chọn ô này và ghi rõ lý do xin Visa ở ô bên cạnh.
  • Intended Period of Stay: Thời gian dự định lưu trú, phù hợp với quyết định cử đi công tác (nếu xin Visa công tác) hoặc tờ khai lịch trình du lịch/thăm thân (nếu đi du lịch)/ thời gian của khóa học (nếu đi du học).
  • Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh, điền theo định dạng năm tháng ngày.
  • Address in Korea (including hotels): Ghi chi tiết tên khách sạn và địa chỉ lưu trú tại Hàn Quốc.
  • Contact No. in Korea: Số điện thoại liên lạc khi bạn tới Hàn Quốc, điền số điện thoại của người thân (nếu thăm thân) hoặc của khách sạn (nếu đi du lịch, công tác).
  • Has the invitee travelled to Korea in the last 5 years: Xác nhận bạn có đến Hàn trong 5 năm trở lại đây không. Nếu không chọn No, nếu có bạn chọn ô Yes rồi ghi rõ các thông tin:
    • Times: Số lần đã đến.
    • Purpose of Recent Visit: Mục đích của những lần nhập cảnh trước đó.
  • Has the invitee travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years: Xác nhận bạn đã đến nước nào khác (ngoại trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây hay không bằng cách tích chọn No nếu câu trả lời là không. Hoặc tích  chọn Yes nếu câu trả lời là có, đồng thời ghi rõ thông tin:
    • Name of Country (in English): Tên quốc gia đã đi.
    • Purpose of Visit: Mục đích của việc đến quốc gia đó.
    • Period of Stay: Thời gian đã lưu trú tại các quốc gia.
  • Is the invitee travelling to Korea with any family member: Xác nhận có người thân cùng đi Hàn Quốc trong chuyến đi sắp tới hay không bằng cách tích chọn No (nếu câu trả lời là không), hoặc tích chọn Yes và ghi rõ thông tin về người đi cùng này:
    • Full name in English: Đầy đủ họ tên của người đi cùng.
    • Date of birth: Điền ngày sinh theo định dạng năm/tháng/ngày sinh.
    • Nationality: Quốc tịch.
    • Relationship to the invitee: Quan hệ với đương đơn, chỉ tính cha mẹ, anh chị em ruột, con cái, ví dụ: Father, Mother…
Mục Details Of Visit

Xác nhận thông tin về chuyến đi Hàn sắp tới

2.8 Phần 8. Details Of Sponsor – Thông tin người tài trợ (trường hợp có người tài trợ)

Do you have anyone sponsoring you for the Visa: Xác nhận bạn có được tài trợ cho chuyến đi hay không. Nếu có thì điền thông tin sau đây, nếu không bỏ trống:

  • a) Name of your Visa sponsor (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên cá nhân, tổ chức tài trợ cho chuyến đi, ví dụ: Công ty cử đi công tác, người thân sống tại Hàn Quốc.
  • b) Date of Birth/Business Registration No.: Trường hợp đối tượng tài trợ là tổ chức, cần điền thêm ngày sinh của chủ doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp.
  • c) Relationship to you: Mối quan hệ của người tài trợ với đương đơn.
  • d) Address: Địa chỉ của người tài trợ.
  • e) Phone No.: Số điện thoại liên hệ với người tài trợ.
Mục Details Of Sponsor

Điền thông tin đối tượng hoặc đơn vị tài trợ (nếu có)

2.9 Phần 9. Funding Details – Thông tin về chi phí chuyến đi

Who will pay for the your travel-related expenses: Cung cấp thông tin về đối tượng chi trả chi phí chuyến đi sang Hàn Quốc của bạn, bao gồm:

  • a) Name of Person/Company (Institute): Tên cá nhân của chính bạn nếu bạn sang Hàn tự túc, tên người tài trợ hoặc công ty nếu được tài trợ từ đối tượng này.
  • b) Relationship to you: Mối quan hệ với người xin Visa, bạn có thể điền MYSELF nếu du lịch tự túc, MOTHER/ FATHER nếu cha mẹ tài trợ chuyến đi…
  • c) Type of Support: Nội dung chi trả, bạn điền FINANCIAL nếu được tài trợ tiền.
  • d) Contact No.: Số điện thoại liên hệ với người chi trả chuyến đi. Nếu là chính bạn, bạn điền số điện thoại của bản thân.
Mục Funding Details

Mục thông tin về chi phí chuyến đi

2.10 Phần 10. Assistance With This Form – Thông tin người trợ giúp khai đơn

Did you receive assistance in completing this form: Xác nhận bạn có được hỗ trợ khi điền đơn xin cấp Visa Hàn Quốc này không bằng cách tích chọn ô No nếu không hoặc tích chọn ô Yes và ghi rõ thông tin người hỗ trợ:

  • Full Name: Họ tên.
  • Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh của người hỗ trợ.
  • Telephone No.: Số điện thoại.
  • Relationship to you: Mối quan hệ với đương đơn, ví dụ: anh chị em, bạn bè…

2.11 Phần 11. Declaration – Cam kết

Bạn ghi rõ ngày tháng năm nộp đơn theo định dạng năm/tháng/ngày rồi ký tên vào mục SIGNATURE OF APPLICANT để hoàn tất đơn. Trường hợp đương đơn chưa đủ 17  tuổi thì ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp sẽ ký thay vào đơn.

3. Cách tải xuống mẫu đơn xin Visa Hàn Quốc

Cách tải đơn mới nhất từ chính Trung tâm tiếp nhận Thị thực Hàn Quốc như sau:

  • Truy cập vào trang web chính thức của Trung tâm tiếp nhận Thị thực Hàn Quốc KVAC tại đây.
  • Ấn vào ô Tải đơn đăng ký cấp Visa.
  • Sau khi tải thành công, bạn in đơn để điền theo hướng dẫn điền đơn xin Visa Hàn Quốc bên trên.
Mẫu đơn có sẵn trên website của Trung tâm Thị thực KVAC

Mẫu đơn có sẵn trên website của Trung tâm Thị thực KVAC

4. Những quy định khi điền đơn xin Visa Hàn Quốc

Bên cạnh các hướng dẫn điền đơn xin Visa Hàn Quốc chi tiết trên đây, bạn cũng cần lưu ý các thông tin sau:

  • Điền thông tin một cách trung thực và chính xác vì sai sót có thể dẫn đến việc đơn xin Visa bị từ chối. Tất cả thông tin trên đơn cần phải khớp với các giấy tờ tùy thân như hộ chiếu và giấy tờ khác để đảm bảo tính chính xác.
  • Đơn xin Visa phải được điền bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn để cơ quan chức năng dễ dàng tiếp nhận và xử lý. Nếu bạn không thành thạo một trong hai ngôn ngữ này, nên tìm sự trợ giúp từ người khác để tránh nhầm lẫn.
  • Sử dụng chữ màu đen và in hoa giúp cho thông tin trên đơn dễ đọc và rõ ràng hơn, giảm khả năng xảy ra hiểu lầm.
  • Khi điền đơn trên Word, hãy chắc chắn rằng bạn đã tích chọn dấu √ vào tất cả các ô mà yêu cầu.
Quy định điền đơn Visa Hàn Quốc

Toàn bộ thông tin điền đơn phải bằng ngôn ngữ tiếng Anh

Trên đây là hướng dẫn điền đơn xin Visa Hàn Quốc chi tiết và chính xác nhất. Hãy đảm bảo bạn đọc kỹ hướng dẫn, trình bày thông tin một cách chính xác, rõ ràng. Trong trường hợp bạn cần cung cấp biểu mẫu mới nhất, phiên dịch sang tiếng Anh hoặc được hướng dẫn chi tiết, đội ngũ tư vấn viên tại 24H Visa luôn sẵn sàng hỗ trợ nhiệt tình, chuyên nghiệp.

Ngô Thị Nụ là chuyên gia thẩm định và hỗ trợ hồ sơ thị thực dày dặn kinh nghiệm với hơn 7 năm làm việc. Hiện tại, bà đang là Trưởng văn phòng đại diện Chi nhánh Đồng Nai của Công ty TNHH Dịch Vụ Thị Thực 24H Việt Nam Visa. Bà cũng là tác giả của nhiều bài viết chuyên sâu về thủ tục và kinh nghiệm xin Visa tại châu Âu và châu Mỹ.

Thông tin hữu ích

Tư vấn ngay

24H VISA – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực thị thực & lữ hành tại Việt Nam được Lãnh sự quán các nước chỉ định ưu tiên nộp hồ sơ.

Tel

0938004137

Mail

info@24hvisa.com

Address

8A/11D1 Thái Văn Lung, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh

Về chúng tôi

Khác

Kết Nối Với Chúng Tôi

Thương Hiệu Cùng Công Ty
Logo Unitourist