Australia là điểm đến lý tưởng cho học tập, làm việc và định cư. Tuy nhiên, với sự đa dạng về loại hình Visa, việc lựa chọn loại Visa phù hợp có thể khiến bạn gặp khó khăn. Để giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và lựa chọn, 24H Visa đã tổng hợp danh sách 20 loại Visa Úc phổ biến nhất hiện nay, từ Visa du học đến Visa lao động và định cư.
Sau đây, 24H Visa sẽ chia sẻ thông tin chi tiết về 20 loại Visa phổ biến bao gồm: Thời gian lưu trú, điều kiện, lợi ích và một số lưu ý cần nắm của từng loại Visa.
Table of Contents
ToggleVisa diện du học Úc
Visa 500 – Visa du học Úc
Visa 500 cho phép sinh viên quốc tế được phép ở lại Úc để theo học toàn thời gian tại các cơ sở giáo dục đã đăng ký trên CRICOS. Thị thực này có thời hạn lưu trú lên đến 5 năm, tùy thuộc vào khóa học đăng ký.
Điều kiện:
- Đăng ký khóa học được đăng ký trên Cơ quan đăng ký chung về các tổ chức và khóa học dành cho sinh viên nước ngoài (CRICOS).
- Đáp ứng độ tuổi quy định từ 6 tuổi trở lên.
- Cung cấp giấy xác nhận ghi danh (CoE) cho mỗi khóa học cùng với đơn xin Thị thực của bạn.
- Giấy tờ chứng minh về năng lực tài chính đủ mạnh.
- Bảo hiểm y tế thông qua Bảo hiểm y tế cho du học sinh (OSHC).
- Đáp ứng yêu cầu về tiếng Anh.
Những lợi ích
- Ở lại Úc trong suốt thời gian học tập của bạn.
- Có thể làm việc tối đa 48 giờ/ 2 tuần trong thời gian học.
- Bảo lãnh các thành viên gia đình đủ điều kiện trong đơn đăng ký của bạn.
- Có thể đi du lịch rời khỏi nước Úc và quay lại nhiều lần trong thời gian Thị thực còn hiệu lực.
Visa 590 – Visa giám hộ học sinh dưới 18 tuổi
Visa 590 còn được gọi là Visa Guardian (Student Guardian Visa), là loại Thị thực cho phép người thân của du học sinh dưới 18 tuổi hoặc trong một số trường hợp đặc biệt được chính phủ Úc cho phép, đi cùng và chăm sóc trong suốt thời gian học tập tại Úc. Thị thực này nhằm đảm bảo rằng du học sinh có được sự hỗ trợ cần thiết từ người giám hộ, giúp họ tập trung vào việc học và hòa nhập tốt hơn vào môi trường mới.
Điều kiện:
Để đủ điều kiện xin Thị thực 590, người nộp đơn cần phải đáp ứng các tiêu chí sau:
- Người nộp đơn phải là cha, mẹ, hoặc người giám hộ hợp pháp của du học sinh. Trong một số trường hợp, có thể là người thân khác nếu được sự chấp thuận đặc biệt từ chính phủ Úc.
- Người giám hộ phải trên 21 tuổi và có khả năng chăm sóc cho du học sinh trong suốt thời gian ở Úc.
- Chứng minh đủ khả năng tài chính để trang trải chi phí sinh hoạt của bản thân và du học sinh trong thời gian lưu trú tại Úc.
- Đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về sức khỏe và không có tiền án tiền sự.
- Cam kết không làm việc hoặc học tập tại Úc, trừ khi được Bộ Di trú Úc cho phép trong một số trường hợp cụ thể.
Quyền lợi:
Người được cấp Thị thực 590 sẽ có các quyền lợi sau:
- Lưu trú hợp pháp tại Úc: Người giám hộ có thể ở lại Úc hợp pháp trong suốt thời gian du học sinh theo học, đảm bảo sự an toàn và chăm sóc tốt nhất cho họ.
- Đi lại tự do: Người sở hữu Thị thực 590 được phép ra vào Úc nhiều lần trong thời gian Thị thực còn hiệu lực, thuận tiện cho việc điều chỉnh lịch trình cá nhân hoặc các trường hợp khẩn cấp.
- Tham gia một số hoạt động: Học tập tại Úc trong thời gian ngắn (tối đa 3 tháng) hoặc tham gia khóa học tiếng Anh ELICOS tối đa 20 giờ mỗi tuần.
Lưu ý: Từ ngày 1 tháng 7 năm 2024, những người có Thị thực tạm thời dành cho sinh viên vừa tốt nghiệp hoặc du khách và thủy thủ đoàn hàng hải đang cư trú tại Úc không thể nộp đơn xin Thị thực sinh viên hoặc người giám hộ sinh viên.
Visa thăm Úc – Visa 600
Dưới đây là những thông tin chi tiết về các diện Visa thăm Úc:
Visa du lịch Úc (Visa 600 – Tourist Stream)
Visa 600 (Tourist Stream) cho phép du khách quốc tế đến Úc để tham quan, du lịch, hoặc thăm bạn bè. Thời hạn Thị thực có thể từ 3 tháng đến 12 tháng, tùy vào mục đích và kế hoạch du lịch của bạn.
Điều kiện
- Có ý định đến Úc chỉ để tham quan.
- Không được làm việc trong suốt thời gian lưu trú.
- Có đủ tài chính chi tiêu trong thời gian lưu trú tại Úc.
- Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe.
- Không có tiền án tiền sự, đảm bảo nhân cách tốt.
- Không có khoản nợ nào tại Chính phủ Úc.
- Khi nộp đơn, đương đơn cần ở ngoài nước Úc.
- Tuân thủ mọi điều kiện và thời gian lưu trú kèm theo Thị thực.
Quyền lợi
- Đi du lịch trong nước Úc.
- Thăm gia đình, bạn bè
- Tham gia khóa học đào tạo trong thời gian tối đa 3 tháng.
Visa công tác Úc (Visa 600 – Business Visitor Stream)
Visa công tác Úc cho phép doanh nhân nước ngoài đến Úc công tác, tham gia vào các hoạt động ký hợp đồng, hội nghị,… trong quãng thời gian Thị thực còn hiệu lực. Diện Thị thực này chỉ có thể lưu trú và du lịch tại Úc trong 3 tháng.
Điều kiện
- Tham gia các khóa học tối đa 3 tháng và các hoạt động bị hạn chế như: Không được làm việc hoặc cung cấp dịch vụ cho một doanh nghiệp/tổ chức có trụ sở ở Úc. Không bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho công chúng.
- Không được lưu trú thêm khi Thị thực hết thời hạn.
- Không nợ tiền Chính phủ Úc.
- Chứng minh năng lực tài chính để trang trải cuộc sống tại Australia.
- Có đủ sức khỏe, không phạm tội, không có tiền án tiền sự.
Quyền lợi:
- Thực hiện các cuộc điều tra chung về kinh doanh hoặc việc làm.
- Được điều tra, đàm phán và xem xét hoặc ký kết một hợp đồng kinh doanh.
- Tham gia các hoạt động như một phần của chuyến thăm chính thức của chính phủ.
- Tham gia các hoạt động hội nghị, hội chợ thương mại hoặc hội thảo.
- Trong thời gian công tác có thể đi tham quan, du lịch tại Australia.
Visa thăm thân Úc (Visa 600 – Sponsored Family Stream)
Diện Visa du lịch Úc thăm thân nhân này cho phép bạn đến Úc với tư cách là khách du lịch, thăm gia đình và bạn bè và một số mục đích khác ngoài việc kinh doanh và điều trị y tế. Thời hạn lưu trú của diện Thị thực này tối đa là 12 tháng.
Điều kiện
- Có sức khỏe tốt, không bị tiền án tiền sự hay vi phạm luật xuất nhập cảnh trước đó.
- Không được làm việc.
- Bằng chứng chứng minh đủ tài chính để trang trải cuộc sống trong thời gian lưu trú tại Úc.
- Nếu đương đơn có một loại Thị thực khác sắp hết hạn và muốn ở lại lâu hơn, loại Thị thực này có thể phù hợp với bạn
- Đương đơn phải ở Úc khi nộp đơn và khi bộ di trú quyết định duyệt đơn.
Quyền lợi:
- Được lưu trú tại Australia tối đa là 12 tháng.
- Du lịch nghỉ mát hoặc thăm gia đình, bạn bè.
- Có thể tham gia các khóa học tối đa 3 tháng.
Visa diện làm việc và lao động tay nghề Úc
Dưới đây là những thông tin chi tiết về các diện Thị thực lao động, để giúp bạn nắm được những điều kiện và quyền lợi của các loại Thị thực diện làm việc có tay nghề của Úc.
Visa 485 (Graduate Temporary Visa)
Visa 485 hay còn gọi là Temporary Graduate Visa, là loại Thị thực tạm thời dành cho sinh viên quốc tế đã hoàn thành khóa học từ 92 tuần trở lên tại Úc. Thị thực này cho phép sinh viên ở lại Úc từ 2 đến 8 năm tùy thuộc vào cấp độ và ngành học đã hoàn thành, tạo cơ hội cho sinh viên tích lũy kinh nghiệm làm việc, nâng cao tay nghề và tăng khả năng xin các loại Thị thực thường trú hoặc Thị thực tay nghề khác trong tương lai.
Điều kiện:
- Sinh viên phải hoàn thành khóa học tối thiểu 92 tuần, với thời gian học ít nhất 16 tháng tại Úc. Khóa học phải thuộc danh sách các chương trình được công nhận để xin Thị thực 485.
- Ứng viên cần đạt trình độ tiếng Anh tương đương IELTS 6.0, với mỗi kỹ năng không dưới 5.0.
- Cần nộp đơn xin Visa Úc 485 trong vòng 6 tháng sau khi hoàn thành khóa học.
- Đối với Graduate Work stream, ngành nghề học phải nằm trong Danh sách Tay nghề Ưu tiên Định cư Chiến lược Trung và Dài hạn (MLTSSL) và phải được cơ quan thẩm định đánh giá có kỹ năng phù hợp.
- Đáp ứng yêu cầu về sức khỏe và nhân thân theo quy định của Bộ Di trú Úc.
Quyền lợi:
- Sinh viên có thể ở lại Úc từ 2 đến 8 năm, tùy thuộc vào cấp độ học vấn và khu vực học tập.
- Từ ngày 1/7/2023, sinh viên có thể làm việc lên đến 48 giờ mỗi 2 tuần, tăng cơ hội kiếm thêm thu nhập và tích lũy kinh nghiệm thực tế.
- Tăng khả năng xin các loại Thị thực thường trú khác như Thị thực tay nghề hoặc bảo lãnh gia đình, đồng thời cũng tạo điều kiện để tìm kiếm việc làm ổn định tại Úc.
- Sinh viên học tập tại các khu vực Regional của Úc có thể được ở lại thêm từ 1 đến 2 năm so với thời gian tiêu chuẩn, tùy thuộc vào ngành học và khu vực.
Diện Visa 189 (Skilled Independent Visa)
Visa 189 còn gọi là Skilled Independent Visa – subclass 189, là loại Thị thực thường trú dành cho những người lao động nước ngoài có tay nghề cao muốn định cư tại Úc mà không cần sự bảo trợ từ vùng lãnh thổ hay tiểu bang nào của Úc.
Điều kiện:
- Đạt tối thiểu 65 điểm theo hệ thống đánh giá điểm di trú của Úc.
- Đương đơn phải nộp Thư bày tỏ nguyện vọng (EOI) và nhận được thư mời nộp hồ sơ từ Bộ Di trú Úc.
- Đương đơn phải dưới 45 tuổi tại thời điểm nhận thư mời nộp hồ sơ.
- Nghề nghiệp của đương đơn phải nằm trong danh sách các ngành nghề được chấp nhận của Úc và được đánh giá bởi cơ quan thẩm định tay nghề có liên quan.
- Cần vượt qua kỳ thẩm định tay nghề do cơ quan có thẩm quyền tại Úc thực hiện.
- Đương đơn cần có chứng chỉ tiếng Anh hợp lệ, với các yêu cầu cụ thể như sau:
- PTE Academic: Mỗi nội dung cần đáp ứng ít nhất 50 điểm.
- IELTS: Mỗi phần thi ít nhất 6.0.
- TOEFL iBT: Nghe 12 điểm, Nói 18 điểm, Đọc 13 điểm, Viết 21 điểm.
- OET: Mỗi kỹ năng đạt ít nhất điểm B.
- C1 Cambridge: Mỗi kỹ năng ít nhất 169 điểm.
Quyền lợi:
- Đương đơn và gia đình có quyền cư trú và làm việc vĩnh viễn tại Úc, đồng thời có thể ghi danh vào các chương trình an sinh xã hội và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
- Được quyền học tập và làm việc tại bất kỳ tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ nào của Úc mà không bị ràng buộc bởi bất kỳ địa phương cụ thể nào.
- Được tự do ra vào Úc trong 5 năm đầu tiên. Sau đó, nếu muốn tiếp tục du lịch tự do, đương đơn cần xin gia hạn thường trú (Resident Return Visa – RRV).
- Đương đơn có thể bảo lãnh người thân như vợ/chồng hợp pháp, con ruột hoặc con riêng dưới 23 tuổi, để họ cùng đến và định cư tại Úc.
- Sau khi đáp ứng đủ các điều kiện, đương đơn có thể xin nhập quốc tịch Úc, trở thành công dân Úc với đầy đủ quyền lợi và nghĩa vụ.
Diện Visa 190 (Skilled Nominated Visa)
Visa 190 (Skilled Nominated Visa) là loại Thị thực thường trú dành cho những người lao động có kỹ năng được chính quyền tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc đề cử. Người sở hữu Thị thực này có thể định cư lâu dài tại Úc, làm việc, học tập và hưởng các quyền lợi như một công dân thường trú.
Điều kiện:
- Phải thuộc danh sách nghề nghiệp của Úc.
- Cần vượt qua kỳ thẩm định kỹ năng nghề nghiệp.
- Đạt tối thiểu 65 điểm di trú.
- Giấy xác nhận của chính quyền tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc đề cử.
- Đường đơn có độ tuổi dưới 45 tuổi tại thời điểm nộp đơn.
- Trình độ tiếng Anh đạt ít nhất 6.0 IELTS.
- Không có tiền sự hoặc nợ Chính phủ Úc.
Quyền lợi
- Được lưu trú tại Australia với tư cách thường trú nhân.
- Tự do học tập và làm việc tại Australia.
- Được hưởng các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng (Medicare).
- Tự do ra vào Úc trong 5 năm, sau đó có thể gia hạn.
- Được bảo lãnh người thân sang Úc khi thỏa điều kiện.
- Có thể xin nhập quốc tịch Australia nếu thỏa điều kiện.
Visa 489 (Skilled Regional Visa- Provisional)
Visa 489 (Subclass 489 – Skilled Regional (Provisional) Visa) là Thị thực tạm trú diện tay nghề được bảo lãnh, cho phép người lao động nước ngoài có chuyên môn và trình độ sống và làm việc tại các vùng chỉ định ở Úc trong thời gian tối đa 4 năm.
Điều kiện
- Từ 18 đến dưới 45 tuổi tại thời điểm nộp đơn.
- Đạt IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 6.0) hoặc PTE 50.
- Phải sống và làm việc tại các vùng hoặc tiểu bang chỉ định.
- Đương đơn và người thân đi kèm phải đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe.
- Đáp ứng yêu cầu về lý lịch, cung cấp lý lịch tư pháp từ các quốc gia đã từng sinh sống.
- Đạt tối thiểu 65 điểm trong hệ thống điểm di trú.
- Ngành nghề phải nằm trong danh sách định cư của Úc và vượt qua đánh giá kỹ năng tay nghề.
- Được mời bởi chính quyền tiểu bang hoặc người thân đủ điều kiện bảo lãnh.
- Không nợ Chính phủ Úc, không bị hủy hoặc từ chối Visa trước đó.
Quyền lợi
- Tạm trú tại Úc lên đến 4 năm.
- Sinh sống, làm việc và học tập tại các vùng chỉ định ở Úc.
- Được bảo lãnh người thân, gia đình đến sinh sống và làm việc tại Úc.
Visa 476 (Skilled-Recognised Graduate Visa)
Visa 476 (Skilled – Recognised Graduate Visa – subclass 476) là Thị thực tạm thời dành cho du học sinh đã tốt nghiệp Đại học hoặc cao hơn tại các tổ chức được Chính phủ Úc công nhận. Diện Thị thực này có thời hạn tối đa là 18 tháng, tạo cơ hội cho đương đơn tích lũy kinh nghiệm và đủ điều kiện xin các loại Thị thực định cư Úc diện tay nghề.
Điều kiện
- Đương đơn phải dưới 31 tuổi khi nộp hồ sơ.
- Đã tốt nghiệp Đại học trong vòng 2 năm trước khi nộp đơn, thuộc chuyên ngành kỹ thuật.
- Cần có chứng chỉ tiếng Anh đạt yêu cầu theo quy định.
- Không có tiền án, tiền sự; đã thanh toán mọi khoản nợ cho Chính phủ Úc (nếu có).
- Đáp ứng các tiêu chuẩn của Chính phủ Úc về sức khỏe và nhân cách.
- Chưa sở hữu Visa 485 hoặc Visa 476 với tư cách là người nộp đơn chính.
- Đương đơn có thể nộp hồ sơ từ trong hoặc ngoài nước Úc, nhưng phải ở ngoài Úc khi nhận Thị thực.
Quyền lợi
- Đương đơn có thể ở lại Úc tối đa 18 tháng.
- Được quyền làm việc và học tập trong thời gian hiệu lực của Thị thực.
- Tự do đi du lịch trong và ngoài Australia trong thời hạn Visa.
- Có thể bảo lãnh người thân sang Úc nếu họ thỏa mãn các điều kiện đi kèm.
Lưu ý: Từ ngày 01/07/2024, Chính phủ Úc đã đóng vĩnh viễn đối với các đơn đăng ký mới thuộc loại Thị thực 476. Liên hệ đến 24H Visa để được hỗ trợ tư vấn các diện Visa phù hợp tương đương.
Diện Visa 462 – Visa diện lao động kết hợp kỳ nghỉ
Visa 462 (Work and Holiday Visa – Visa du lịch và làm việc) là loại Visa tạm trú do Chính phủ Úc cấp cho công dân trẻ từ các quốc gia được chỉ định, trong đó có Việt Nam. Thị thực này cho phép đương đơn kết hợp làm việc và du lịch tại Úc trong khoảng thời gian tối đa 12 tháng.
Điều kiện
- Đạt yêu cầu với IELTS từ 4.5 trở lên, TOEFL IBT từ 32 trở lên, hoặc PTE Academic ít nhất 30 điểm.
- Từ 18 đến 30 tuổi tại thời điểm nộp hồ sơ.
- Là công dân Việt Nam hoặc các quốc gia được Bộ Di trú Úc chỉ định.
- Có đủ tiền mua vé máy bay khứ hồi và ít nhất 5,000 AUD (khoảng 86 triệu VND) để sinh sống tại Úc.
- Đáp ứng đầy đủ những yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp.
- Không được cấp Visa này trước đây.
- Cam kết du lịch và trở về Việt Nam sau khi Visa hết hạn.
- Không được mang theo con cái trong thời gian lưu trú tại Úc.
Quyền lợi
- Được ở lại Úc tối đa 12 tháng kể từ ngày đầu tiên nhập cảnh.
- Được làm việc tại Úc, nhưng chỉ được làm cho mỗi chủ doanh nghiệp tối đa 6 tháng.
- Được tham gia các khóa học có thời gian không quá 4 tháng.
- Được xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn Thị thực còn hiệu lực.
- Có thể xin Visa Work and Holiday lần thứ hai nếu đã hoàn thành 3 tháng làm việc tại khu vực Bắc Úc trong các ngành du lịch, nhà hàng khách sạn hoặc nông lâm ngư nghiệp.
Visa diện gia đình Úc
Diện Visa 300 (Prospective Marriage Visa)
Visa 300 (Prospective Marriage Visa – Subclass 300), còn gọi là Visa đính hôn, là loại Visa tạm trú dành cho người nộp đơn từ ngoài nước Úc. Loại Thị thực này cho phép công dân Úc, thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện để bảo lãnh hôn phu/hôn thê của mình đến Australia kết hôn. Visa 300 cũng là bước đệm quan trọng để tiến đến việc định cư Úc theo diện Visa hôn nhân (subclass 820/801).
Điều kiện
- Cả hai đều phải từ 18 tuổi trở lên.
- Phải có mối quan hệ thực sự, đã gặp gỡ và quen biết nhau ít nhất 12 tháng. Mối quan hệ phải dựa trên tình yêu và sự tự nguyện, được phát triển trên 4 khía cạnh: tài chính, đời sống gia đình, xã hội và cam kết lâu dài.
- Cả hai phải đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và không nợ Chính phủ Úc.
- Phải kết hôn trong vòng 15 tháng từ khi được cấp Visa 300 để có thể tiếp tục xin Visa 820/801.
- Là công dân, thường trú nhân của Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. Người bảo lãnh không được bảo lãnh người khác lần thứ hai theo diện đính hôn hoặc diện vợ chồng trong vòng 5 năm gần nhất.
Quyền lợi
- Được ở lại Úc trong vòng 15 tháng để kết hôn với người bảo lãnh.
- Được phép làm việc và học tập tại Úc trong thời gian của Visa.
- Được tự do ra vào Úc nhiều lần trong thời hạn của Visa.
- Được phép bảo lãnh người thân sang Úc nếu họ đáp ứng đủ điều kiện.
Visa 820/801 (Partner Visa)
Visa 820/801 (Partner Visa – subclasses 820 và 801) là Visa diện kết hôn cho phép công dân New Zealand đủ điều kiện, hoặc công dân/thường trú nhân Úc bảo lãnh vợ/chồng hoặc bạn đời của mình sinh sống tại Úc.
Điều kiện
- Độ tuổi: Cả hai phải trên 18 tuổi.
- Yêu cầu về mối quan hệ:
- Phải đã quen biết và chung sống ít nhất 12 tháng trước thời điểm nộp Visa.
- Mối quan hệ phải chân thành, dựa trên sự tự nguyện, với các yếu tố tài chính, đời sống gia đình, xã hội và cam kết lâu dài.
- Kết hôn hợp pháp theo luật pháp của Australia.
- Yêu cầu về lý lịch: Cả hai phải đáp ứng các yêu cầu về lý lịch tư pháp của Chính phủ Úc.
- Người bảo lãnh:
- Phải là công dân, thường trú nhân của nước Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
- Chưa bảo lãnh ai lần thứ hai theo diện kết hôn hoặc diện hôn thê/hôn phu.
- Chưa bảo lãnh ai trong vòng 5 năm gần nhất theo diện kết hôn.
- Người được bảo lãnh: Phải đang ở Úc tại thời điểm nộp hồ sơ.
Quyền lợi
- Giai đoạn tạm trú (Visa 820):
-
- Được sống tại Úc cùng người phối ngẫu trong thời gian chờ cấp Visa 801.
- Được ra vào nước Úc tự do trong thời gian chờ xét Visa thường trú.
- Được phép học tập và làm việc tại Australia.
- Được thêm người nộp đơn phụ nếu người đó thỏa các yêu cầu của Bộ Di trú Úc.
- Được hưởng những quyền lợi từ Medicare – chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng của Úc.
- Giai đoạn thường trú:
-
- Được định cư và có cơ hội trở thành công dân Úc nếu đủ điều kiện.
- Được tự do ra vào nước Úc.
- Được phép học tập và làm việc tại Australia.
- Được bảo lãnh người thân sang Australia nếu thỏa điều kiện.
- Tiếp tục hưởng các quyền lợi từ chương trình Medicare.
Visa 103 – 143 – 173 (Parent Visa)
Visa 103 – 143 – 173 thuộc diện Visa bảo lãnh cho bố mẹ muốn đoàn tụ cùng con cái tại Úc. Dưới đây là thông tin chi tiết về điều kiện và quyền lợi của 3 diện Visa trên.
Tiêu chí | Diện Visa 173 (Contributory Parent Visa – Subclass 173) | Diện Visa 143 (Contributory Parent Visa – Subclass 143) | Diện Visa 103 (Parent Visa – Subclass 103) |
Định nghĩa | Visa tạm trú cho phép cha mẹ ở cùng con cái tại Úc trong 2 năm. | Visa thường trú cho phép cha mẹ định cư tại Úc vĩnh viễn. | Visa thường trú không đóng phí bảo trợ, cho phép cha mẹ định cư tại Úc. |
Thời hạn Visa | 2 năm, không được gia hạn. | Vĩnh viễn | Vĩnh viễn |
Quyền cư trú | Sống tại Úc cùng con cháu trong 2 năm. | Định cư tại Úc vĩnh viễn. | Định cư tại Úc vĩnh viễn. |
Quyền du lịch | Tự do ra vào Úc trong 2 năm. | Tự do ra vào Úc trong 5 năm, có thể xin gia hạn. | Tự do ra vào Úc trong 5 năm, có thể xin gia hạn. |
Quyền lợi về an sinh xã hội | Tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng của Australia. | Tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng của Australia. | Tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng của Australia. |
Quyền học tập và làm việc | Làm việc và học tập tại Úc (không đủ điều kiện xin trợ cấp Austudy). | Làm việc và học tập tại Úc. | Làm việc và học tập tại Úc. |
Quyền bảo lãnh người thân | Được đưa người thân đủ điều kiện cùng sang Úc trong thời gian Visa có hiệu lực. | Có thể bảo lãnh người thân nếu thỏa điều kiện. | Có thể bảo lãnh người thân nếu thỏa điều kiện. |
Điều kiện cần thiết đối với người bảo lãnh | Con của người nộp đơn.
Là công dân/ thường trú nhân Úc đủ điều kiện. Từ 18 tuổi trở lên, hoặc tổ chức cộng đồng bảo lãnh nếu dưới 18 tuổi. Chứng minh có đủ tài chính để hỗ trợ cha mẹ. |
Con của người nộp đơn.
Là công dân/ thường trú nhân Úc đủ điều kiện. Từ 18 tuổi trở lên, hoặc tổ chức cộng đồng bảo lãnh nếu dưới 18 tuổi. Chứng minh có đủ tài chính và cam kết bảo trợ trong 2 năm đầu. |
Con của người nộp đơn.
Là công dân/ thường trú nhân Úc đủ điều kiện. Từ 18 tuổi trở lên, hoặc tổ chức cộng đồng bảo lãnh nếu dưới 18 tuổi. Chứng minh có đủ tài chính để hỗ trợ cha mẹ. |
Điều kiện cần thiết với người nộp đơn | Cân bằng số con: Số con tại Úc phải bằng hoặc nhiều hơn số con ở các nước khác.
Cung cấp bằng chứng mối quan hệ với con cái ở Úc. Đáp ứng được những yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp. Phải ở ngoài Úc khi nhận Visa. |
Cân bằng số con: Số con tại Úc phải bằng hoặc nhiều hơn số con ở các nước khác.
Cung cấp bằng chứng mối quan hệ với con cái ở Úc. Đáp ứng được những yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp. Phải ở ngoài Úc khi nhận Visa. |
Cân bằng số con: Số con tại Úc phải bằng hoặc nhiều hơn số con ở các nước khác.
Đáp ứng được những yêu cầu về sức khỏe và lý lịch tư pháp. Phải ở ngoài Úc khi nhận Visa. |
Visa diện doanh nhân
Visa 188 (Business Innovation Stream)
Visa 188 (Business Innovation Stream) là Thị thực tạm trú Úc dành cho các doanh nhân muốn đổi mới kinh doanh. Đây là một phần của Visa đầu tư tạm trú (Business Innovation and Investment (Provisional) Visa), cho phép đương đơn đến Úc để sinh sống, kinh doanh và đầu tư. Visa 188 cũng mở ra cơ hội để doanh nhân tiếp tục xin Visa thường trú subclass 888 và tiến đến nhập tịch Úc.
Điều kiện
Để xin được Visa 188, đương đơn cần đáp ứng một số điều kiện cụ thể như sau:
- Đương đơn dưới 55 tuổi tại thời điểm nộp hồ sơ.
- Cần có giấy xác nhận được chính quyền tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ ở Úc đề cử.
- Sở hữu doanh nghiệp:
- Sở hữu và điều hành trực tiếp một doanh nghiệp ít nhất 2 năm.
- Tỷ lệ cổ phần phải đáp ứng:
- Ít nhất 51% nếu doanh thu dưới 400,000 AUD/năm.
- Ít nhất 30% nếu doanh thu từ 400,000 AUD/năm.
- Ít nhất 10% nếu doanh nghiệp là công ty niêm yết công khai.
- Tổng tài sản cá nhân và doanh nghiệp tối thiểu 1,250,000 AUD, và sẵn sàng chuyển đến Úc trong vòng 2 năm.
- Doanh nghiệp phải đạt doanh thu ít nhất 750,000 AUD trong 2 trên 4 năm tài chính trước khi nhận thư mời từ Úc.
- Đạt ít nhất 65 điểm theo hệ thống điểm của Úc.
- Đạt ít nhất 4.5 IELTS hoặc kết quả tương đương.
- Thỏa mãn các yêu cầu của Chính phủ Úc.
- Không nợ Chính phủ Úc và không có tiền án, tiền sự nghiêm trọng.
- Chưa từng bị hủy Visa hoặc từ chối cấp Visa trước đó.
Quyền lợi
- Tạm trú tại Úc trong 5 năm.
- Thành lập, quản lý doanh nghiệp mới hoặc mua lại doanh nghiệp sẵn có tại Úc.
- Làm việc và học tập tại Úc và được học hơn 510 giờ tiếng Anh miễn phí.
- Tự do đi du lịch trong và ngoài Australia trong thời hạn của Thị thực.
- Bảo lãnh người thân cùng đến Úc nếu thỏa điều kiện.
- Có thể xin Visa 888A để định cư nếu thỏa các điều kiện cần thiết.
Lưu ý quan trọng: Từ tháng 7 năm 2024, loại Thị thực này sẽ đóng vĩnh viễn đối với các đơn đăng ký mới. Bộ di trú Úc sẽ tiếp tục xử lý đơn đăng ký của bạn nếu bạn đã nộp đơn đăng ký hợp lệ cho loại Thị thực phụ 188. Tham khảo thông tin thay đổi tại đây.
Visa 888 (Business Innovation and Investment (Permanent) Visa)
Visa 888 (Business Innovation and Investment (Permanent) Visa) là Thị thực diện thường trú của Úc dành cho các doanh nhân và nhà đầu tư đã giữ Visa 188. Visa này cho phép đương đơn định cư Úc lâu dài và mở ra cơ hội nhập tịch.
Điều kiện
Visa 888 có bốn loại, mỗi loại với yêu cầu riêng, phụ thuộc vào loại Visa 188 mà bạn đang giữ:
- Visa 888A: Phải cư trú tại Úc ít nhất 1 năm trong 2 năm gần nhất và đạt doanh thu tối thiểu 300,000 AUD mỗi năm trước khi nộp đơn.
- Visa 888B: Cư trú tối thiểu 2 năm trong 3 năm gần nhất và tiếp tục duy trì số tiền đầu tư 2,500,000 AUD.
- Visa 888C: Cư trú tối thiểu 40 ngày mỗi năm trong tổng 3 năm và duy trì đầu tư 5,000,000 AUD.
- Visa 888E: Phải cư trú 2 năm tại Úc và duy trì đầu tư tối thiểu 200,000 AUD vào doanh nghiệp khởi nghiệp.
Quyền lợi
- Được lưu trú dài hạn tại Úc với tư cách là thường trú nhân.
- Có thể bảo lãnh người thân đủ điều kiện cùng định cư Úc.
- Gia đình đương đơn được hưởng đầy đủ các chính sách an sinh xã hội của Úc.
- Tự do xuất/nhập cảnh Úc trong vòng 5 năm. Sau thời hạn này, có thể gia hạn thường trú bằng Resident Return Visa (RRV).
- Được phép học tập và làm việc tại Australia.
- Có thể xin nhập quốc tịch Úc khi đáp ứng đủ điều kiện.
Visa 132 (Business Talent Visa)
Visa 132 Úc (subclass 132) là Thị thực thường trú dành cho các doanh nhân xuất sắc, những người sở hữu hoặc có cổ phần trong một doanh nghiệp. Visa này cho phép đương đơn và gia đình định cư lâu dài tại Úc, với điều kiện được bảo lãnh bởi Chính phủ tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc.
Diện Visa 132 gồm hai loại chính. Cụ thể:
- Visa 132A: Dành cho các doanh nhân có lịch sử kinh doanh thành công, phù hợp với những chủ doanh nghiệp hoặc đồng sở hữu doanh nghiệp có năng lực cao.
- Visa 132B: Dành cho các doanh nhân được tài trợ vốn từ Quỹ đầu tư mạo hiểm của Úc, phù hợp với những người có khả năng kêu gọi đầu tư từ Quỹ đầu tư mạo hiểm.
Điều kiện
Để đủ điều kiện xin Visa 132A Úc, bạn cần đáp ứng các yêu cầu sau:
- Đương đơn dưới 55 tuổi tại thời điểm nộp hồ sơ xin Thị thực.
- Tổng tài sản cá nhân và doanh nghiệp phải đạt mức tối thiểu 1,500,000 AUD.
- Đạt tối thiểu 400,000 AUD trong doanh nghiệp.
- Sở hữu cổ phần:
- 51% nếu doanh thu hàng năm dưới 400,000 AUD.
- 30% nếu doanh thu hàng năm trên 400,000 AUD.
- 10% nếu công ty đã niêm yết công khai.
- Sở hữu cổ phần:
- Doanh nghiệp có doanh thu hàng năm đạt tối thiểu 3,000,000 AUD trong 2 trong 4 năm tài chính gần nhất.
- Được sự bảo trợ từ Chính phủ tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc.
- Phải có thư mời nộp hồ sơ từ Bộ Di trú Úc.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn về sức khỏe và lý lịch tư pháp của Chính phủ Úc, và không nợ Chính phủ Úc trước khi xin Visa.
Điều kiện đối với Visa 132B
- Đương đơn cần nhận được ít nhất 1,000,000 AUD từ công ty thuộc thành viên của Quỹ tài chính Australian Private Equity hoặc Quỹ đầu tư mạo hiểm AVCAL.
- Có phương án đề xuất một ý tưởng kinh doanh đột phá và có giá trị cao.
- Đương đơn và người nộp đơn phụ cần phải tuân thủ điều kiện của Visa.
- Sau khi nhập cảnh, đương đơn cần thỏa mãn các điều khoản của Quỹ đầu tư.
- Cam kết về việc tiếp tục duy trì vốn sở hữu và tham gia các hoạt động đầu tư, kinh doanh ở Úc.
Quyền lợi
- Định cư tại Úc vô thời hạn với tư cách là thường trú nhân.
- Được sinh sống, làm việc, thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Australia.
- Tự do ra vào Australia trong thời gian Visa còn hiệu lực.
- Vợ/chồng và con cái phụ thuộc được sinh sống, học tập và làm việc tại Úc.
- Được hưởng đầy đủ các chế độ an sinh xã hội của Australia.
Lưu ý: Diện Visa 132 đã ngừng nhận đơn đăng ký mới. Bạn có thể liên hệ đến đơn vị cung cấp dịch vụ làm visa Úc – 24H Visa để được tư vấn và hỗ trợ diện Visa đầu tư phù hợp.
Visa 890 (Business owner Visa)
Visa 890 (subclass 890) là loại Thị thực thường trú dành cho các doanh nhân độc lập. Visa này cho phép chủ doanh nghiệp định cư tại Úc, sống, làm việc và đầu tư với mục tiêu thu hút nguồn đầu tư và kinh doanh từ nước ngoài nhằm hỗ trợ phát triển tiềm lực kinh tế của Úc.
Điều kiện
- Đương đơn và các thành viên gia đình phải có lý lịch tư pháp trong sạch.
- Bạn phải đang giữ một trong các loại Visa tạm trú sau:
- Visa 160 – Doanh nhân độc lập
- Diện Visa 163 – Doanh nhân có bảo lãnh
- Visa 161 – Lãnh đạo thâm niên
- Diện Visa 164 – Lãnh đạo có bảo lãnh
- Visa 162 – Đầu tư độc lập
- Visa 165 – Đầu tư có bảo lãnh
- Đương đơn phải đã sinh sống tại Úc ít nhất 1-2 năm.
- Đương đơn cần chứng minh quyền sở hữu và quản lý doanh nghiệp bằng các tài liệu sau:
- Mã số doanh nghiệp Úc (ABN) và báo cáo hoạt động doanh nghiệp được nộp cho Tổng Cục Thuế Úc.
- Báo cáo tài chính của doanh nghiệp được chuẩn bị theo tiêu chuẩn kế toán quốc tế hoặc Úc trong 2 năm liền kề.
Quyền lợi
- Có thể ở lại Úc vô thời hạn với tư cách là thường trú nhân.
- Được làm việc và học tập tại Úc như công dân Úc.
- Hưởng các chế độ chăm sóc sức khỏe tương tự công dân Úc.
- Có cơ hội nhập quốc tịch Úc cho cả gia đình khi thỏa điều kiện.
- Tự do ra vào Australia trong thời gian 5 năm. Nếu Visa hết hạn, có thể xin Thị thực cư trú trở lại (Resident Return Visa – RRV) để tiếp tục duy trì quyền lợi này.
Visa quá cảnh Úc
Visa quá cảnh Úc (subclass 771) là loại Thị thực cho phép bạn lưu lại Úc trong tối đa 72 giờ trong quá trình quá cảnh. Nếu bạn có thêm Visa Maritime Crew, bạn có thể sử dụng Visa này để bay đến Úc và lên tàu đủ điều kiện làm thành viên thủy thủ đoàn (trong vòng 5 ngày kể từ khi đến).
Điều kiện
- Có bằng chứng xác nhận đặt chỗ ở và các giấy tờ hợp lệ để nhập cảnh vào quốc gia khác khi đang quá cảnh tại Úc.
- Đáp ứng tốt các yêu cầu về sức khỏe theo quy định của Bộ y tế Úc.
- Đảm bảo nhân phẩm tốt, chưa có tiền án tiền sự.
- Có bảo hiểm y tế và chịu mọi trách nhiệm về chi phí chăm sóc sức khỏe trong thời gian lưu trú tại Úc.
- Không nợ tiền chính phủ Úc.
- Chưa vi phạm luật xuất nhập cảnh ở bất kỳ quốc gia nào.
Quyền lợi
- Lưu trú trong vòng 72 giờ.
- Lưu trú tối đa 5 ngày nếu sở hữu Visa Thủy thủ đoàn Hàng hải (MCV) và rời đi bằng đường biển.
Việc chọn lựa loại Visa phù hợp là bước đầu tiên trong hành trình đến với nước Úc. Hy vọng rằng danh sách 20 loại Visa phổ biến mà 24H Visa đã tổng hợp sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và định hướng đúng đắn. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với 24H Visa qua hotline: 19002044 – 0938004137 để được giải đáp nhanh chóng.