Bạn đang ấp ủ dự định du lịch, công tác Trung Quốc nhưng băn khoăn về thủ tục xin visa? Bài viết này của 24h VISA sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ và chi tiết về xin visa Trung Quốc 2024, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho hành trình khám phá đất nước đầy màu sắc này.
Table of Contents
Toggle1. Có cần Visa đi Trung Quốc không?
Câu trả lời là có, trừ một số trường hợp ngoại lệ:
– Du lịch tại các khu vực cách biên giới Việt Nam 100km: Bạn cần xin Giấy thông hành Trung Quốc.
– Quá cảnh Trung Quốc dưới 24 tiếng: Bạn không cần visa nếu không rời khỏi khu vực quá cảnh tại sân bay.
– Miễn thị thực theo thỏa thuận: Áp dụng cho công dân một số quốc gia (không bao gồm Việt Nam).
– Có Giấy phép thường trú/cư trú Trung Quốc hợp lệ.
– Sở hữu thẻ du lịch APEC hợp lệ.
2. Hình ảnh của visa Trung Quốc
Để quý khách dễ hình dung hơn về Visa Trung Quốc, 24h VISA có ví dụ bên dưới. Theo đó, trên mỗi visa Trung Quốc sẽ bao gồm các thông tin cơ bản sau:
(1) Loại thị thực;
(2) Thời hạn hiệu lực nhập cảnh của thị thực;
(3) Ngày cấp thị thực;
(4) Tên người được cấp thị thực;
(5) Ngày sinh của người được cấp thị thực;
(6) Số lần nhập cảnh của thị thực;
(7) Thời hạn lưu trú của thị thực;
(8) Nơi cấp thị thực;
(9) Số hộ chiếu;
KIỂM TRA NHANH TỶ LỆ ĐẬU VISA: BẤM VÀO ĐÂY!
3. Các loại Visa Trung Quốc
Visa Trung Quốc được phân loại theo mục đích nhập cảnh và số lần nhập cảnh như sau:
Mục đích nhập cảnh:
– Thị thực phổ thông: Dành cho du lịch, thăm thân, công tác, thương mại, y tế, học tập,… (loại phổ biến nhất).
– Thị thực ngoại giao, lễ tân, công vụ: Dành cho cán bộ ngoại giao, lãnh sự, công vụ.
Dưới đây là một số loại thị thực Trung Quốc phổ biến và đối tượng cho từng loại:
Loại thị thực | Ký hiệu | Đối tượng xin thị thực |
Visa du lịch | L | Những người đến Trung Quốc với mục đích là du lịch |
Visa công tác | M | Người đến Trung Quốc tiến hành các hoạt động thương mại |
Visa thăm thân | Q1 | Thành viên gia đình của công dân Trung Quốc đang thường trú tại Trung Quốc hoặc thường trú nhân Trung Quốc có nhu cầu sang thăm thân hoặc xin tạm trú/định trú vĩnh viễn tại Trung Quốc. |
Q2 | Thành viên gia đình của công dân Trung Quốc đang thường trú tại Trung Quốc hoặc thường trú nhân Trung Quốc có nhu cầu sang thăm thân dưới 180 ngày. | |
S1 | Vợ / chồng, cha mẹ, con dưới 18 tuổi hoặc cha mẹ của vợ/chồng của người nước ngoài đang làm việc, học tập tại Trung Quốc có nhu cầu sang thăm thân trên 180 ngày. | |
S2 | Thành viên gia đình của người nước ngoài đang làm việc, học tập tại Trung Quốc có nhu cầu sang thăm thân dưới 180 ngày. Hôn thê/Hôn phu của công dân Trung Quốc có nhu cầu sang Trung Quốc kết hôn. | |
Visa du học | X1 | Người đến Trung Quốc học tập trong thời gian dài (hơn 180 ngày) |
X2 | Người đến Trung Quốc học tập trong thời gian ngắn (dưới 180 ngày) | |
Visa làm việc | Z | Chuyên gia nước ngoài nhập cảnh để làm việc Biểu diễn thương mại Trưởng đại diện văn phòng đại diện thường trú của các công ty nước ngoài tại Trung Quốc Hoạt động khai thác dầu khí ngoài khơi Tình nguyện viên (hơn 90 ngày). Nhân viên nhập cư khác đã có giấy phép làm việc được cấp bởi các cơ quan có thẩm quyền của chính phủ Trung Quốc. |
Visa định cư | D | Người cư trú vĩnh viễn tại Trung Quốc |
Visa quá cảnh | G | Người quá cảnh Trung Quốc |
Phân loại visa Trung Quốc theo số lần nhập cảnh
– Visa nhập cảnh 1 lần: Cho phép nhập cảnh 1 lần duy nhất.
– Visa nhập cảnh 2 lần: Cho phép nhập cảnh 2 lần trong thời hạn visa.
– Visa nhập cảnh 6 tháng nhiều lần: Cho phép nhập cảnh nhiều lần trong 6 tháng.
– Visa nhập cảnh 1 năm nhiều lần: Cho phép nhập cảnh nhiều lần trong 1 năm.
4. Thời hạn thời hiệu visa Trung Quốc
Tùy vào loại thị thực Trung Quốc mà thời hạn nhập cảnh, thời gian lưu trú và số lần nhập cảnh sẽ khác nhau, cụ thể:
Loại thị thực | Số lần nhập cảnh | Thời hạn nhập cảnh | Thời gian lưu trú tối đa mỗi lần nhập cảnh | |
L | 1 lần | 3 tháng (90 ngày) | 15 hoặc 30 ngày | |
M | M 1 lần | 1 lần | 3 tháng (90 ngày) | 15, 30, 60 hoặc 90 ngày |
M 2 lần | 2 lần | 3 tháng (90 ngày) | 3 tháng (90 ngày) | |
M 2 lần | 2 lần | 6 tháng (180 ngày) | 15 hoặc 30 ngày | |
M nhiều lần | Nhiều lần | 6 tháng (180 ngày) | 30 ngày | |
M nhiều lần | Nhiều lần | 1 năm (365 ngày) | 30 ngày | |
Q1 | 1 lần | 6 tháng (180 ngày) | 30 ngày hoặc tạm trú, định trú vĩnh viễn | |
Q2 | Nhiều lần | 3 tháng – 1 năm | 180 ngày | |
S1 | 1 lần | 90 | Trên 180 ngày | |
S2 | 1 lần | 90 | 180 ngày | |
X1 | Nhiều lần | 5 năm | Trên 180 ngày |
Lưu ý quan trọng bạn cần nắm rõ
Hiệu lực Visa:
– Visa Trung Quốc có hiệu lực từ ngày được ký và hết hiệu lực vào ngày hết hạn theo giờ Bắc Kinh (lúc 24:00 giờ) trừ khi có ghi chú đặc biệt.
– Chủ sở hữu visa phải xuất cảnh khỏi Trung Quốc trước khi visa hết hạn.
Số lần nhập cảnh:
– Nếu thời hạn nhập cảnh và số lần nhập cảnh còn lại trong visa cho phép, bạn có thể nhập cảnh Trung Quốc bất cứ lúc nào trong thời gian hiệu lực của visa.
– Nếu thời hạn nhập cảnh đã hết nhưng bạn vẫn còn số lần nhập cảnh, bạn sẽ không được phép nhập cảnh Trung Quốc nữa.
Gia hạn visa:
– Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam không thể gia hạn thời hạn nhập cảnh cho visa.
– Nếu visa sắp hết hạn, bạn cần xin visa mới để tiếp tục lưu trú tại Trung Quốc.
– Việc gia hạn visa có thể được thực hiện bằng cách nộp đơn đăng ký, tuy nhiên không có gì đảm bảo đơn đăng ký của bạn sẽ được chấp thuận.
Hậu quả của việc ở lại Trung Quốc quá hạn:
Nếu bạn ở lại Trung Quốc quá thời gian lưu trú được ghi trên visa, bạn sẽ bị phạt tiền và có thể phải chịu các hình phạt khác.
Lời khuyên:
– Nên kiểm tra kỹ hạn hạn visa trước khi đi du lịch Trung Quốc.
– Nếu bạn cần ở lại Trung Quốc lâu hơn thời hạn visa cho phép, hãy xin visa mới trước khi visa hiện tại hết hạn.
– Tuân thủ các quy định về nhập cư của Trung Quốc để tránh gặp rắc rối.
5. Nộp hồ sơ xin visa Trung Quốc ở đâu?
Kể từ năm 2019, việc nộp hồ sơ xin visa Trung Quốc không còn được thực hiện trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Trung Quốc tại Việt Nam. Thay vào đó, bạn cần nộp hồ sơ thông qua Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc (CVASC) tại Hà Nội, Đà Nẵng hoặc Thành phố Hồ Chí Minh.
Dưới đây là thông tin chi tiết về địa điểm nộp hồ sơ xin visa Trung Quốc:
Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc tại Hà Nội:
– Địa chỉ: Tầng 7, tòa nhà Trường Thịnh, Tràng An Complex, số 1 đường Phùng Chí Kiên, phường Nghĩa Đô, Hà Nội
– Điện thoại: 024 3275 3888
– Fax: 024 3202 6359
– Email: hanoicenter@visaforchina.org
– Giờ làm việc: 9:00 – 13:00 từ thứ Hai đến thứ Sáu (trừ ngày lễ Tết)
Khu vực phục vụ: 30 tỉnh thành
Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc tại Đà Nẵng:
– Địa chỉ: Tầng 8, tòa nhà Indochina Riverside Towers, 74 Bạch Đằng, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
– Điện thoại: 023 6382 2211
– Fax: 023 6382 2212
– Email: danangcenter@visaforchina.org
– Giờ làm việc: 9:00 – 15:00 từ thứ Hai đến thứ Sáu (trừ ngày lễ Tết)
Khu vực phục vụ: 6 tỉnh thành
Trung tâm Dịch vụ Tiếp nhận Hồ sơ xin Thị thực Trung Quốc tại TP.HCM:
– Địa chỉ: P1607-1609, Lầu 16, SaiGon Trade Center, 37 Đường Tôn Đức Thắng, Bến Nghé, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
– Điện thoại: 0084-1900561599
– Email: hcmcenter@visaforchina.org
– Giờ làm việc: 9:00 – 15:00 từ thứ Hai đến thứ Sáu (trừ ngày lễ Tết)
Khu vực phục vụ: 27 tỉnh thành
Lưu ý:
– Thời gian tiếp nhận dịch vụ VIP: 9:00 – 14:00. Nếu sử dụng dịch vụ VIP, bạn không cần đặt lịch hẹn như diện thông thường.
– Cập nhật mới nhất: Từ ngày 21/10/2023, Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc tại Hà Nội đã:
– Bỏ nộp hồ sơ diện VIP, chỉ cho phép nộp hồ sơ diện thường.
– Chỉ tiếp nhận hồ sơ từ 9:00 – 13:00 từ Thứ Hai đến Thứ Sáu.
Bạn lo lắng về thủ tục xin visa Trung Quốc phức tạp và tốn thời gian? Hãy để 24H VISA đồng hành cùng bạn! Với dịch vụ làm visa Trung Quốc trọn gói chuyên nghiệp, 24h VISA cam kết:
– Miễn trình diện khi nộp hồ sơ và nhận visa.
– Nhận kết quả visa nhanh chóng (từ 5-10 ngày).
– Tỷ lệ đậu visa lên đến 99,8%.
– Miễn phí phát sinh: phí trọn gói bao gồm phí sứ quán, phí Trung tâm tủy thác, phí dịch vụ 24h VISA,…
– Thủ tục đơn giản, hồ sơ chuẩn chỉnh theo yêu cầu của Đại sứ quán.
Liên hệ ngay với 24h VISA để được tư vấn miễn phí và trải nghiệm dịch vụ làm visa Trung Quốc uy tín, chuyên nghiệp!
6. Xin visa Trung Quốc bao lâu?
Thời gian xử lý hồ sơ xin visa Trung Quốc thông thường là 4 ngày làm việc, kể từ ngày nộp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố sau:
– Số lượng hồ sơ xin visa trong cùng thời điểm: Nếu vào mùa cao điểm du lịch hoặc có nhiều người nộp hồ sơ cùng lúc, thời gian xử lý có thể lâu hơn.
– Hồ sơ xin visa có đầy đủ và hợp lệ hay không: Nếu hồ sơ thiếu sót hoặc không đúng quy định, bạn có thể được yêu cầu bổ sung và thời gian xử lý sẽ bị kéo dài.
– Loại visa bạn xin: Một số loại visa đặc biệt có thể cần thời gian xử lý lâu hơn so với visa thông thường.
– Trường hợp bất khả kháng: Trong trường hợp có những sự kiện bất khả kháng như thiên tai, dịch bệnh,… thời gian xử lý hồ sơ có thể bị ảnh hưởng.
Lưu ý:
– Thời gian xử lý được tính từ ngày nộp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Để nộp hồ sơ, bạn cần đặt lịch hẹn online trước.
– Thời gian có lịch hẹn trống xa hay gần phụ thuộc vào lượng hồ sơ xin visa trong cùng thời điểm. Do đó, bạn nên có kế hoạch nộp hồ sơ trước chuyến đi khoảng 18 ngày làm việc.
– Thời gian làm việc trên là trong tình hình bình thường. Một số hồ sơ xin visa có thể cần thời gian xử lý lâu hơn.
Hiện nay Đại sứ quán Trung Quốc không cung cấp dịch vụ làm visa Nhanh, khẩn. Đối với những khách muốn lấy visa Trung Quốc nhanh, bạn có thể sử dụng dịch vụ VIP với mức phí cao hơn.
7. Lệ phí xin visa Trung Quốc hiện nay
Làm visa đi Trung Quốc bao nhiêu tiền là vấn đề được nhiều đương đơn xin visa Trung Quốc rất quan tâm. Kể từ năm 2019, khi xin visa Trung Quốc, đương đơn phải nộp hồ sơ thông qua Trung tâm dịch vụ xin thị thực Trung Quốc (CVASC) tại Hà Nội, Đà Nẵng và thành phố Hồ Chí Minh, theo đó phí visa Trung Quốc cũng có biến động.
Phí làm visa Trung Quốc tự túc bao gồm:
– Phí xin visa (phí Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Trung Quốc): Phí này có rất nhiều mức, tùy thuộc vào thời hạn visa, số lần nhập cảnh và quốc tịch của đương đơn.
– Phí Trung tâm dịch vụ xin thị thực Trung Quốc: Phí này phụ thuộc vào thời gian đặt lịch hẹn vân tay thường hay VIP.
Dưới đây là bảng giá visa Trung Quốc tự túc hiện đang được áp dụng, quý khách có thể tham khảo:
Quốc tịch | Số lần nhập cảnh | Phí thị thực (thu hộ Đại sứ quán) | Phí trung tâm thị thực Trung Quốc | |
Diện thường | Diện VIP | |||
Việt Nam | Một lần | 45 USD ~ 1.092.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
Hai lần | 90 USD ~ 2.120.000 VND | 690.000 | 1.380.000 | |
6 tháng nhiều lần | 120 USD ~ 2.827.000 VND | 690.000 | 1.380.000 | |
1 năm nhiều lần | 180 USD ~ 4.241.000 VND | 690.000 | 1.380.000 | |
Mỹ | Một lần, hai lần, nhiều lần | 140 USD ~ 3.297.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
Canada | Một lần, hai lần, nhiều lần | 80 USD ~ 1.884.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
Brazil | Một lần, hai lần, nhiều lần | 140 USD ~ 3.297.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
Argentina | Một lần, hai lần, nhiều lần | 150 USD ~ 3.532.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
Quốc tịch khác | Một lần | 30 USD ~ 707.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
Hai lần | 45 USD ~ 1.060.000 VND | 690.000 | 1.380.000 | |
6 tháng nhiều lần | 60 USD ~ 1.413.000 VND | 690.000 | 1.380.000 | |
1 năm nhiều lần | 90 USD ~ 2.120.000 VND | 690.000 | 1.380.000 |
Ngoài ra, khi xin Visa Trung Quốc quý khách cần chuẩn bị thêm các khoản phí khác như phí dịch thuật (nếu có), phí vận chuyển hồ sơ giấy tờ, phí đi lại,…Tổng chi phí xin visa Trung Quốc tự túc có thể 3.000.000 – 6.000.000 VND/đương đơn tùy từng diện hồ sơ.
Lưu ý:
– Lệ phí xin Visa Trung Quốc có thể thay đổi theo tỷ giá USD hiện tại
– Phí dịch vụ trung tâm thị thực Visa Trung Quốc sẽ được trung tâm thu vào ngày nộp đơn xin thị thực bằng VNĐ. Dù cho kết quả xin thị thực ra sao, phí dịch vụ đã thu đều không được hoàn lại.
– Phí thị thực được trung tâm thu hộ cho Đại sứ quán Trung Quốc. Do đó, khi người nộp đơn đến lấy kết quả, nếu đương đơn đậu visa sẽ phải nộp phí thị thực bằng đồng Đô la Mỹ, nếu không đậu visa Trung Quốc, đương đơn không cần nộp phí thị thực.
8. Hồ sơ xin visa Trung Quốc cho từng diện
- Hồ sơ xin visa công tác Trung Quốc
- Hồ sơ xin visa kết hôn Trung Quốc
- Hồ sơ xin visa thăm thân Trung Quốc
- Hồ sơ xin visa du học Trung Quốc
Xin visa Trung Quốc cần những gì? Bộ hồ sơ xin visa du lịch Trung Quốc bao gồm các giấy tờ sau:
Đối với tất cả đương đơn:
– Hộ chiếu:
– Còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nộp đơn.
– Có ít nhất 2 trang trống liền kề.
– Cung cấp bản gốc và 1 bản photo mặt hộ chiếu (trang thông tin hộ chiếu có kèm ảnh).
Tờ khai thị thực:
– Điền hoàn chỉnh tờ khai online tại https://www.visaforchina.cn/HAN2_VI/.
– In ra và ký tên.
– Dán 1 ảnh hộ chiếu chụp gần đây, chính diện, ảnh màu (nền nhạt), kích thước 4x6cm.
Lưu ý: Tờ khai phải có chữ ký của người xin.
Phiếu đặt lịch hẹn trực tuyến:
– Đặt lịch hẹn tại https://www.visaforchina.cn/HAN2_VI/ và in ra.
Các giấy tờ về lịch trình:
– Giấy xác nhận đặt chỗ vé máy bay khứ hồi.
– Xác nhận đặt phòng khách sạn.
– Hoặc Thư mời của đơn vị hoặc cá nhân bên Trung Quốc (nếu có).
Đối với đương đơn không phải người Việt Nam: Bản gốc và photo giấy tờ chứng minh lưu trú hoặc cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
Đối với người từng có quốc tịch Trung Quốc: Hộ chiếu Trung Quốc hoặc thị thực Trung Quốc trước đó (nếu có).
Đối với trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi:
Nếu cả bố và mẹ đều không đi cùng:
– Cung cấp giấy ủy quyền.
– Bản gốc và bản sao các giấy tờ liên quan của người giám hộ hợp pháp.
– Bản gốc và bản sao giấy khai sinh (giấy khai sinh có đầy đủ thông tin của bố mẹ).
Trường hợp bố hoặc mẹ không phải quốc tịch Việt Nam:
– Bản gốc và bản sao thị thực hoặc giấy phép lưu trú Việt Nam còn hạn.
– Nếu trẻ vị thành niên sinh ra ở nước ngoài, bố mẹ từng có quốc tịch Trung Quốc:
– Hộ chiếu Trung Quốc (nếu có).
– Bản gốc và bản sao giấy khai sinh (có thông tin của bố mẹ).
– Hộ chiếu Trung Quốc từng có của bố mẹ (nếu có).
– Giấy nhập tịch của bố mẹ.
Một số lưu ý quan trọng
– Tất cả hồ sơ giấy tờ không cần dịch công chứng, chỉ cần bản gốc hoặc photo.
– Thư mời cần viết bằng Tiếng Trung hoặc Trung Anh.
– Thư mời có thể là bản Fax, bảo sao hay bản in, nhưng cán bộ lãnh sự có thể yêu cầu người xin thị thực cung cấp bản gốc thư mời.
– -Khi cần thiết, cán bộ lãnh sự có thể yêu cầu người xin thị thực cung cấp giấy tờ chứng minh khác hoặc giấy tờ bổ sung, hoặc yêu cầu phỏng vấn người xin thị thực theo tình hình.
– Cán bộ lãnh sự có thể quyết định liệu có cấp thị thực và thời hạn thị thực, thời hạn lưu trú và số lần nhập cảnh hay không theo tình hình cụ thể của người xin thị thực.
– Người xin thị thực cần phải đảm bảo chắc chắn những tài liệu xin thị thực cung cấp là chân thực và không sai sót.
9. Quy trình, thủ tục xin visa Trung Quốc
Bước 1: Xác định loại visa phù hợp
Trước khi bắt đầu chuẩn bị hồ sơ, bạn cần xác định loại visa phù hợp với mục đích chuyến đi của mình. Một số loại visa phổ biến bao gồm:
– Visa du lịch (L): Dành cho du lịch, tham quan, thăm quan.
– Visa công tác (M): Dành cho công tác, hội nghị, hội thảo.
– Visa thăm thân (Q1, Q2): Dành cho thăm thân người thân, bạn bè đang sinh sống tại Trung Quốc.
– Visa du học (X1, X2): Dành cho du học sinh theo học tại các trường đại học, cao đẳng tại Trung Quốc.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ
– Hồ sơ xin visa du lịch Trung Quốc bao gồm các giấy tờ sau:
– Hộ chiếu: Còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nộp đơn và có ít nhất 2 trang trống liền kề.
– Ảnh thẻ: 2 ảnh 4x6cm, nền trắng, chụp chính diện, không đeo kính.
– Tờ khai xin visa: Điền đầy đủ và chính xác thông tin theo hướng dẫn trên website của Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc.
– Giấy tờ chứng minh nhân thân: Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.
– Giấy tờ chứng minh tài chính: Sao kê tài khoản ngân hàng trong 3 tháng gần nhất.
– Giấy tờ chứng minh lịch trình: Vé máy bay khứ hồi, xác nhận đặt phòng khách sạn, lịch trình tham quan chi tiết.
– Bảo hiểm du lịch: Có giá trị trong suốt thời gian lưu trú tại Trung Quốc.
Bước 3: Đặt lịch hẹn
Bạn cần đặt lịch hẹn trực tuyến trên website của Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc trước khi nộp hồ sơ.
Bước 4: Nộp hồ sơ và lấy dấu vân tay
Mang theo đầy đủ hồ sơ theo lịch hẹn đã đặt đến Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc để nộp hồ sơ và lấy dấu vân tay.
Bước 5: Thanh toán lệ phí
Lệ phí xin visa du lịch Trung Quốc bao gồm lệ phí dịch vụ của Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc và lệ phí thị thực của Đại sứ quán Trung Quốc. Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc thẻ ATM tại Trung tâm.
Bước 6: Nhận kết quả
Sau khi có kết quả visa, bạn sẽ nhận được thông báo qua email hoặc tin nhắn. Bạn có thể đến Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc để nhận lại hộ chiếu và visa.
Một số lưu ý quan trọng
– Tất cả hồ sơ xin visa du lịch Trung Quốc đều phải được nộp qua Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc.
– Thời gian xét duyệt visa du lịch Trung Quốc thường là 5-7 ngày làm việc.
– Tỷ lệ đậu visa du lịch Trung Quốc khá cao, tuy nhiên cũng có một số trường hợp bị từ chối visa do hồ sơ không đầy đủ hoặc không đáp ứng các yêu cầu của Đại sứ quán Trung Quốc.
– Chúc bạn có một chuyến du lịch Trung Quốc vui vẻ và ý nghĩa!
Cập nhật mới nhất:
– Từ 9/8/2023 đến 31/12/2024: Một số trường hợp được miễn lấy dấu vân tay và chụp hình khi xin visa du lịch Trung Quốc (áp dụng cho hồ sơ xin MỘT lần & HAI lần nhập cảnh).
– Từ 21/10/2023: Trung tâm Dịch vụ Visa Trung Quốc không nhận nộp hồ sơ theo diện VIP và không yêu cầu đặt lịch hẹn trước.
10. Kinh nghiệm xin visa Trung Quốc từ 24h VISA
Dựa trên kinh nghiệm thực tế, 24 sẽ chia sẻ bí kíp giúp bạn “tăng điểm” đậu visa và hạn chế tối đa rủi ro trượt.
10.1 Lựa chọn thời điểm vàng để nộp hồ sơ
Thời điểm lý tưởng để nộp hồ sơ xin visa Trung Quốc là 15-20 ngày trước ngày khởi hành, không nên nộp quá sớm (không quá 3 tháng) vì visa chỉ có hiệu lực 3 tháng sau khi cấp.
10.2 Xác định đúng loại visa phù hợp
Mỗi mục đích chuyến đi sẽ tương ứng với loại visa khác nhau. Ví dụ: visa du lịch diện L (3 tháng 1 lần) dành cho du lịch không quá 15 ngày, visa công tác diện M cho công tác, hội nghị,…
10.3 Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và đầy đủ
Đây là bước then chốt quyết định 90% tỷ lệ đậu visa. Hãy lưu ý:
– Cung cấp đầy đủ giấy tờ theo yêu cầu, không thiếu sót.
– Đảm bảo tính chính xác và trung thực của thông tin.
– Kiểm tra kỹ các mốc thời gian trong hồ sơ (thư mời, quyết định cử đi công tác,…).
– Tránh làm giả giấy tờ.
– Cung cấp lịch trình du lịch chi tiết, hợp lý.
10.4 Hạn chế tối đa những hành vi “gây khó dễ”
– Tránh vi phạm pháp luật, gây xích mích tại Trung Quốc.
– Cẩn trọng trong việc trả lời phỏng vấn (nếu có).
– Thể hiện thái độ lịch sự, tự tin và cung cấp thông tin rõ ràng.
10.5 Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia
Nếu bạn không chắc chắn về hồ sơ hoặc quy trình xin visa, hãy liên hệ với VISANA để được tư vấn và hỗ trợ tận tình.
Lưu ý:
– Thông tin rớt visa thường không được cung cấp cụ thể.
– Nộp lại visa nhiều lần với cùng lỗi sẽ khiến tỷ lệ đậu visa thấp hơn.
Với những bí kíp trên, hy vọng bạn sẽ có một trải nghiệm xin visa Trung Quốc thành công và suôn sẻ! 24H VISA – Chuyên gia visa uy tín, đồng hành cùng bạn chinh phục mọi hành trình!