Bạn đang mơ về một chuyến du lịch lãng mạn đến nước Pháp? Một trong những bước quan trọng đầu tiên để hiện thực hóa ước mơ đó là hoàn thiện đơn xin Visa. Tuy nhiên, cách điền đơn xin Visa Pháp trực tuyến có thể khiến nhiều người cảm thấy phức tạp. Hiểu được điều đó, 24H Visa sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và chi tiết, giúp bạn hoàn thành tờ khai một cách nhanh chóng và chính xác.
Table of Contents
Toggle1. Tìm hiểu đơn xin Visa Pháp là gì?
Để đặt chân đến đất nước Pháp xinh đẹp, việc hoàn thiện đơn xin Visa Pháp là một bước không thể bỏ qua. Qua việc điền đầy đủ và chính xác các thông tin cá nhân liên quan đến: kế hoạch chuyến đi, thông tin về Visa Schengen gần nhất.. Bạn đã xây dựng được một hồ sơ xin Visa hoàn chỉnh và tăng cơ hội được cấp thị thực.
Cách điền đơn xin Visa Pháp tưởng chừng đơn giản nhưng đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác cao. Một đơn xin Visa được hoàn thiện đầy đủ hồ sơ sẽ giúp Đại sứ quán đánh giá một cách khách quan về mục đích chuyến đi của bạn. Tuy nhiên, trong quá trình điền, bạn có thể gặp những mục gây nhầm lẫn. Vì vậy, nếu cảm thấy không chắc chắn, bạn có thể lựa chọn các dịch vụ xin Visa chuyên nghiệp để đảm bảo thủ tục của mình được thực hiện chính xác.
1. Hướng dẫn cách điền đơn xin Visa Pháp trực tuyến tại nhà
Cách điền đơn xin Visa Pháp trực tuyến được thực hiện theo một quy trình chuẩn chỉnh và chi tiết. Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc này, 24H Visa đã tổng hợp thành một hướng dẫn cụ thể như sau:
1.1 Thiết lập tài khoản mới của đương đơn
Đầu tiên, hãy truy cập vào trang web chính thức của Chính phủ Pháp (https://france-visas.gouv.fr/web/france-visas/demande-en-ligne). Tại đây, bạn cần đăng ký hoặc đăng nhập vào tài khoản của mình. Nếu bạn đã có tài khoản, hãy chọn “Log in.” Ngược lại, nếu đây là lần đầu bạn điền đơn xin Visa, hãy nhấn “Create an account” để thiết lập tài khoản mới.
Trong quá trình tạo tài khoản, bạn sẽ cần cung cấp các thông tin quan trọng như:
- Họ (Last name).
- Tên (First name).
- Địa chỉ email (Email address).
- Xác nhận địa chỉ email (Check email address).
- Ngôn ngữ cho tờ khai (Language in which you want to complete your visa application).
- Mã xác nhận (Text Verification).
- Mật khẩu (Password): phải từ 12 ký tự, bao gồm ít nhất 1 số và 1 chữ in hoa.
- Xác nhận mật khẩu (Confirm password).
Sau khi điền các thông tin trên và nhập mã CAPTCHA, bạn hãy nhấn “Create an account.” Tiếp theo, kiểm tra email đăng ký và thực hiện kích hoạt tài khoản. Cuối cùng, đăng nhập và chọn “Create a new application in a new group of applications” để bắt đầu điền đơn xin Visa của bạn.
1.2 Bước 1: Your Plans – Kế hoạch của bạn
Your situation: Hoàn cảnh của bạn
- Current nationality: Quốc tịch hiện tại, chọn “Vietnamese”.
- Do you join or travel with a family member from an EU country (excluding France), the EEA, the Swiss Confederation, or a family member who is a UK national beneficiary of the withdrawal agreement: Bạn có đi cùng hoặc đi du lịch với một thành viên gia đình từ một quốc gia EU (trừ Pháp), EEA, Liên bang Thụy Sĩ hoặc một thành viên gia đình là công dân Vương quốc Anh hưởng lợi từ thỏa thuận rút lui?
Your stay: Chỗ ở của bạn
- Place of submission of application: Địa điểm (quốc gia) nộp đơn, chọn “Vietnam”.
- City of submission of application: Thành phố nơi nộp đơn, chọn “Ho Chi Minh City” hoặc “Ha Noi”.
- Visa type requested: Loại Visa xin cấp, chọn “Short-stay (≤ 90 days)” cho thời gian lưu trú dưới 90 ngày.
- Main destination of stay: Điểm đến chính của chuyến đi, chọn “France”.
Your travel document: Tài liệu du lịch của bạn
- Issuing authority of the travel document: Lãnh sự quán cấp hộ chiếu, chọn “Vietnam”.
- Travel document: Chọn “Ordinary passport” với hộ chiếu phổ thông.
- Travel document number: Số hộ chiếu.
- Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu.
- Expiry date: Ngày hết hạn hộ chiếu.
Your plan: Kế hoạch của bạn
- Your plans: Lý do tiến hành chuyến đi như: Tourism (Du lịch); Business (Thương mại); Visiting family or friends (Thăm thân nhân hoặc bạn bè); Cultural (Văn hóa); Sports (Thể thao); Official visit (Thăm chính thức); Medical reasons (Lý do y tế); Study (Học tập); Transit (Quá cảnh); Airport treasons (Quá cảnh sân bay).
- Main purpose of stay: Mục đích chính dựa trên Your plans sẽ có các nhóm nhỏ chi tiết hơn. Nếu Your plans chọn Tourism thì phần này sẽ tự động được điền là “Tourism/Private visit”.
- Additional information about your project: Thông tin bổ sung về lý do chuyến đi của bạn.
- Tại bước này, bạn có thể lưu lại thông tin (Save) để tiếp tục sau. Tiếp theo, nhấn vào “Verify” để kiểm tra. Hệ thống sẽ thông báo xem bạn có cần Visa hay không. Nếu mọi thông tin về hộ chiếu đã chính xác, hãy chọn “Yes” để tiến vào bước tiếp theo.
1.3 Bước 2: Your Information – Thông tin cá nhân của bạn
Your identity
- Sex: Giới tính.
- Marital status: Chọn tình trạng hôn nhân. Người Việt chỉ có các tình trạng hôn nhân sau: Single (Độc thân); Married (Đã kết hôn); Divorced (Đã ly dị) và Widowed (Góa).
- Last name/s: Họ.
- Last name/s at birth (previous last name/s) if different: Họ khi sinh nếu khác họ hiện tại.
- Obligatory first name/s if it/they exist: Tên đệm và tên.
- Date of birth (dd/mm/yyyy): Ngày tháng năm sinh.
- Place of birth: Nơi sinh.
- Country or territory of birth: Quốc gia sinh.
- National identity no: Số căn cước công dân.
- Nationality at birth (if different): Quốc tịch khi sinh (nếu khác quốc tịch hiện tại).
- Other nationalities: Quốc tịch khác nếu có nhiều quốc tịch.
Your personal information
- Address: Số nhà, phường/xã, quận/huyện.
- City: Tỉnh/thành phố.
- Country or territory: Quốc gia cư trú.
- Telephone number: Số điện thoại.
- Email address: Địa chỉ email.
Details of your identity
Do you live in a country other than the country of your current nationality? Bạn có sống ở một quốc gia khác với quốc gia mà bạn đang mang quốc tịch?
Your Family
Are you joining or traveling with a French national family member? Bạn có đang đi cùng hoặc đi du lịch với một thành viên gia đình mang quốc tịch Pháp? Cung cấp các thông tin sau nếu có:
- Family relationship: Mối quan hệ. Child (Con cái); Dependant relative (Họ hàng phụ thuộc); Family ascendant EU/EEA/Switzerland (Cha, mẹ, ông, bà của công dân EU/EEA/Thụy Sĩ); Grandchild (Cháu); Non-dependant relative (Họ hàng không phụ thuộc); Registered Partnership/PACS (Kết hợp dân sự); Other (Khác); Spouse (Vợ chồng).
- No. of the travel document or national identity no.: Số ID hoặc hộ chiếu.
- Last name/s: Họ.
- First name/s: Tên.
- Date of birth (dd/mm/yyyy): ngày, tháng, năm sinh.
Do you join or travel with a family member from an EU country (excluding France), the EEA, the Swiss Confederation, or a family member who is a UK national beneficiary of the withdrawal agreement? Bạn có đi cùng hoặc đi du lịch với một thành viên gia đình từ một quốc gia EU (trừ Pháp), EEA, Liên bang Thụy Sĩ hoặc một thành viên gia đình là công dân Vương quốc Anh thụ hưởng thỏa thuận rút lui? Nếu có, cung cấp các thông tin sau:
- Family relationship: Mối quan hệ. Child (Con cái); Dependant relative (Họ hàng phụ thuộc); Family ascendant EU/EEA/Switzerland (Cha, mẹ, ông, bà của công dân EU/EEA/Thụy Sĩ); Grandchild (Cháu); Non-dependant relative (Họ hàng không phụ thuộc); Registered Partnership/PACS (Kết hợp dân sự); Other (Khác); Spouse (Vợ chồng).
- No. of the travel document or national identity no.: Số ID hoặc hộ chiếu.
- Last name/s: Họ.
- First name/s: Tên.
- Date of birth (dd/mm/yyyy): ngày, tháng, năm sinh.
Your job
- Current job: Công việc hiện tại.
- Sector: Nhóm ngành nghề của công việc hiện tai.
- Address, city, country: Địa chỉ công ty.
- Post code: Mã bưu chính.
- Telephone number: Số điện thoại công ty.
- Email: Địa chỉ mail công ty.
1.4 Bước 3: Your Last Visa – Thông tin visa Pháp trước đây của bạn
Have you received a Schengen Visa within the last 59 months: Bạn đã từng được cấp Visa Schengen trong vòng 59 tháng qua chưa? Trường hợp có, điền các thông tin sau:
- Valid from: Nhập ngày bắt đầu có hiệu lực của thị thực Schengen gần đây nhất của bạn.
- To: Nhập ngày hết hạn hợp lệ của thị thực Schengen gần đây nhất của bạn.
Have your digital fingerprints previously been taken in connection with a previous application for a Schengen Visa? Bạn đã từng cung cấp dấu vân tay kỹ thuật số trong quá trình xin Visa Schengen trước đây chưa? Trường hợp có, điền các thông tin sau:
- Date of taking of fingerprints: Ngày gần nhất bạn lấy dấu vân tay.
- Number of last biometric Visa: Số hiệu Visa sử dụng sinh trắc học gần đây nhất. Số này có định dạng <XXX><000000000> (<XXX> là mã quốc gia Schengen lấy sinh trắc học và <000000000> là số kèm theo).
1.5 Bước 4: Your Stay -Thông tin nơi ở của bạn
Details of your stay
You indicated that you will be travelling in the country France , will you be travelling in other member states or territories, even if only for a few hours: Bạn đã cho biết là bạn sẽ đi du lịch ở Pháp, vậy bạn có đi du lịch đến các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ thành viên khác không, ngay cả khi chỉ trong vài giờ? Chọn “Yes” sẽ có tất cả câu hỏi sau, chọn “No” sẽ có ít hơn:
- Other destination member state/s or territory(ies): Quốc gia thành viên hoặc vùng lãnh thổ khác mà bạn sẽ lưu trú.
- Member state or territory of first entry: Quốc gia thành viên hoặc vùng lãnh thổ mà bạn sẽ nhập cảnh đầu tiên.
- Planned date of arrival in Schengen area: Ngày bạn dự định đến khu vực Schengen.
- Planned date of departure from Schengen area: Ngày bạn dự định rời khỏi khu vực Schengen.
- Planned duration of stay in number of days: Nhập tổng số ngày dự kiến lưu trú trong khu vực Schengen. Nếu dự định của bạn là ở lại nhiều lần trong một khoảng thời gian liên tiếp, hãy tổng hợp số ngày của tất cả các lần lưu trú khác nhau. Cần lưu ý rằng tổng thời gian lưu trú không được vượt quá 90 ngày trong vòng nửa năm.
- Number of entries requested: Chọn số lần nhập cảnh cần thiết vào khu vực Schengen trong khoảng thời gian dự định.
- Number of stays planned in France for the coming year: Nhập số lần lưu trú mà bạn dự định thực hiện tại Pháp trong năm tới.
Your plan for staying
- Other stay project: Mục đích thứ hai của chuyến đi (Nếu có).
1.6 Bước 5: Your Contacts – Thông tin liên hệ của bạn tại Pháp
Host person or organisation: Thông tin người hoặc tổ chức nơi bạn lưu trú
Trong phần này có thể chọn cùng lúc nhiều phương án.
A person will be accommodating me (Đánh dấu mục này nếu lưu trú tại nhà người thân, bạn bè)
- Name/s: Họ.
- Obligatory first name/s if it/they exist: Tên đệm và tên.
- Address: Địa chỉ.
- City: Thành phố.
- Country: Mặc định là Pháp.
- Telephone number: Số điện thoại.
- Email address: Địa chỉ email.
A company, organization or establishment will be accommodating me (Đánh dấu mục này nếu nơi lưu trú được sắp xếp bởi một công ty/tổ chức/cơ sở)
Details of the host organisation/company: Chi tiết về tổ chức/công ty chủ nhà
- Name of the host organisation/company: Nhập tên công ty, tổ chức hoặc cơ sở sẽ tiếp đón bạn.
- Address: Địa chỉ.
- City: Thành phố.
- Country: Mặc định là Pháp.
- Telephone number: Số điện thoại.
- Email address: Địa chỉ email.
Details of the contact person: Chi tiết của người liên lạc
- Last name of the contact person: Họ.
- First name of the contact person: Tên.
- Address: Địa chỉ.
- City: Thành phố.
- Country: Mặc định là Pháp.
- Telephone number: Số điện thoại.
- Email address: Địa chỉ email.
My hotel or place of accommodation (if different) (Đánh dấu vào ô này nếu bạn không được một cá nhân, công ty, tổ chức hoặc cơ sở nào tiếp đón hoặc nếu bạn sẽ cư trú tại một địa chỉ khác trong thời gian lưu trú)
- Name of hotel or place of accommodation: Nhập tên khách sạn hoặc nơi lưu trú mà bạn sẽ lưu trú trong thời gian lưu trú.
- Address: Địa chỉ.
- City: Thành phố.
- Country: Mặc định là Pháp.
- Telephone number: Số điện thoại.
- Email address: Địa chỉ email.
Funding of travel costs: Chi phí
Trong phần này có thể chọn cùng lúc nhiều phương án.
Myself (Đánh dấu vào ô này nếu bạn tự chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí cho chuyến đi)
Means of subsistence: Hình thức chi trả.
- Accommodation prepaid: Đã trả trước chi phí lưu trú.
- Transport costs prepaid: Đã trả trước chi phí đi lại.
- Traveller’s cheques: Séc du lịch.
- Credit card: Thẻ tín dụng.
- Cash: Tiền mặt.
- Other: Khác.
By the person hosting me (Đánh dấu vào ô này nếu người đón tiếp bạn sẽ tài trợ một phần hoặc toàn bộ chi phí lưu trú của bạn)
Means of subsistence: Hình thức chi trả.
- All expenses covered during stay: Tất cả chi phí được chi trả trong thời gian lưu trú.
- Accommodation provided: Cung cấp chỗ ở.
- Transport costs paid: Chi phí di chuyển đã được thanh toán.
- Cash: Tiền mặt.
- Other: Khác.
By another guarantor (Đánh dấu vào ô này nếu người bảo lãnh khác tài trợ một phần hoặc toàn bộ chi phí lưu trú của bạn)
Specify which: Nhập họ và tên của người bảo lãnh.
Means of subsistence: Hình thức chi trả.
- All expenses covered during stay: Tất cả chi phí được chi trả trong thời gian lưu trú.
- Accommodation provided: Cung cấp chỗ ở.
- Transport costs paid: Chi phí di chuyển đã được thanh toán.
- Cash: Tiền mặt.
- Other: Khác.
1.7 Bước 6: Your Supporting Documents – Tài liệu thêm
Để tiếp tục quy trình cách điền đơn xin Visa Pháp, hãy đọc kỹ toàn bộ thông tin trên trang này và nhấn “Continue” để đi tới bước tiếp theo. Khi màn hình thông báo nhỏ xuất hiện, bạn chọn “Yes” để xác nhận.
Nếu tình trạng hồ sơ hiển thị màu xanh lá cây với chữ “Confirmed”, điều này có nghĩa là bạn đã hoàn tất việc điền đơn xin Visa Pháp. Bạn có thể sử dụng mã hồ sơ bắt đầu bằng “FRA1HO…” để đặt lịch hẹn xin thị thực
Tiếp theo, hãy đánh dấu vào ô bên cạnh dòng chữ “I declare that all…” để xác nhận rằng tất cả thông tin bạn cung cấp là chính xác và đầy đủ. Sau đó, nhấn “Continue” để hoàn tất các bước cuối cùng.
Xin lưu ý rằng bạn sẽ cần thanh toán một khoản phí theo yêu cầu của Lãnh sự, bên cạnh khoản phí dịch vụ là 923.000 VND cho trung tâm TLS. Nhấn “Continue” để tiếp tục.
1.8 Bước 7: Making Appointment – Đặt lịch hẹn
Trong bước này, bạn cần truy cập vào trang web của trung tâm tiếp nhận Visa theo khu vực cư trú của mình để tìm kiếm thông tin đặt lịch hẹn. Mã “FRA1HO…” sẽ được sử dụng để xác nhận lịch hẹn của bạn.
- Để tiếp tục, hãy đánh dấu vào ô bên cạnh dòng “By checking this box…” để xác nhận ý định đặt lịch hẹn.
- Sau đó, chọn “Submit to the visa center” để gửi yêu cầu của bạn.
1.9 Bước 8: Finalization – Thông tin cuối cùng
- Ở bước này, bạn sẽ nhận được thông báo để tải xuống đơn xin Visa của mình. Hãy nhấn “OK” để tiếp tục.
- Tại mục 1, có biểu tượng tải về; bạn cần nhấp vào biểu tượng đó để tải tệp đơn xin Visa Pháp về máy tính. Tệp PDF này sẽ có tên là “All_documents,” bao gồm cả mẫu đơn xin Visa và biên nhận từ France-Visas.
- Sau khi hoàn tất, hãy chọn “Complete.” Chúng ta sẽ tiến hành đặt lịch hẹn tiếp theo.
2. Một số lưu ý quan trọng khi điền đơn xin Visa Pháp trực tuyến
Bên cạnh cách điền đơn xin Visa Pháp, bạn cần lưu ý những điểm sau để quá trình này diễn ra suôn sẻ và hồ sơ được xét duyệt nhanh chóng:
- Trước khi bắt đầu, hãy chắc chắn rằng bạn đã có hộ chiếu, bản gốc và bản sao của các tài liệu hỗ trợ, cùng 2 ảnh theo định dạng ISO/IEC.
- Đọc kỹ các hướng dẫn trước khi điền đơn để hiểu rõ các bước cần thực hiện.
- Nếu đây là lần đầu bạn nộp đơn, hãy tìm hiểu thông tin và kiểm tra xem bạn có cần visa hay không thông qua trang web của France-Visas.
- Sử dụng công cụ Visa Calculator để xác định số ngày còn lại cho phép bạn lưu trú trong khu vực Schengen nếu bạn đã từng ở đó trong 6 tháng qua.
- Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn trực tuyến và tạo một tài khoản cá nhân để lưu đơn đã hoàn thành một phần hoặc toàn bộ.
- Các tài liệu không phải bằng tiếng Pháp hoặc tiếng Anh có thể cần được dịch sang tiếng Pháp.
- Lệ phí đơn xin Visa phải được thanh toán khi nộp đơn.
- Đặt lịch hẹn với trung tâm xin Visa và đảm bảo rằng bạn có đủ thời gian trước ngày khởi hành để lên lịch hẹn.
- Kiểm tra thời gian chờ đợi trung bình để đảm bảo bạn có thể nộp đơn từ ba tháng đến hai tuần trước ngày khởi hành cho Visa dài hạn, và từ sáu tháng đến hai tuần cho Visa ngắn hạn.
- Chuẩn bị đầy đủ các tài liệu cần thiết và tham dự cuộc hẹn xin Visa của bạn.
- Kiên nhẫn chờ đợi quá trình xử lý Visa.
Với những hướng dẫn chi tiết trên, hy vọng bạn đã tự tin hơn trong việc hoàn thiện đơn xin Visa Pháp. Tuy nhiên, nếu bạn vẫn còn băn khoăn hoặc muốn đảm bảo hồ sơ của mình được chuẩn bị một cách hoàn hảo nhất, hãy liên hệ với 24H Visa. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hướng dẫn cách điền đơn xin Visa Pháp, từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến khi nhận được Visa. Hãy để 24H Visa đồng hành cùng bạn trên hành trình khám phá nước Pháp sắp tới.